2024/06/05  11:27  khởi hành
1
10:27 - 13:55
3h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
2
10:42 - 14:06
3h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
3
10:42 - 14:24
3h42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
10:57 - 14:27
3h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:27 - 13:55
    3h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    10:27 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 7phút
    10:34 10:44 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    桃園市公車 5623 Taoyuan 5623
    Hướng đến 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    (6phút
    10:50 10:50 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    Đi bộ( 4phút
    10:54 11:09 環北 Huanbei
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (10phút
    JPY 3.000,00
    11:19 11:19 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    11:20 11:35 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h38phút
    13:13 13:13 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    13:18 13:28 高鐵台南站 THSR Tainan Station
    高雄市公車 E07沙旗美月世界快線(假日延駛博物館、航空站) Kaohsiung E07 Shacimei Moon World Express
    Hướng đến 實踐大學(校區) Shih Chien University(Campus)
    (27phút
    13:55 南崗山 Nangangshan
  2. 2
    10:42 - 14:06
    3h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    10:42 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (35phút
    11:17 11:17 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    11:18 11:33 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h51phút
    13:24 13:24 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    13:29 13:39 高鐵台南站 THSR Tainan Station
    高雄市公車 E07沙旗美月世界快線(假日延駛博物館、航空站) Kaohsiung E07 Shacimei Moon World Express
    Hướng đến 實踐大學(校區) Shih Chien University(Campus)
    (27phút
    14:06 南崗山 Nangangshan
  3. 3
    10:42 - 14:24
    3h42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    10:42 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (35phút
    11:17 11:17 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    11:18 11:48 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h54phút
    13:42 13:42 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    13:47 13:57 高鐵台南站 THSR Tainan Station
    高雄市公車 E07沙旗美月世界快線(假日延駛博物館、航空站) Kaohsiung E07 Shacimei Moon World Express
    Hướng đến 實踐大學(校區) Shih Chien University(Campus)
    (27phút
    14:24 南崗山 Nangangshan
  4. 4
    10:57 - 14:27
    3h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    10:57 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (56phút
    11:53 11:53 豐富 Fengfu
    Đi bộ( 5phút
    11:58 12:28 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h17phút
    13:45 13:45 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    13:50 14:00 高鐵台南站 THSR Tainan Station
    高雄市公車 E07沙旗美月世界快線(假日延駛博物館、航空站) Kaohsiung E07 Shacimei Moon World Express
    Hướng đến 實踐大學(校區) Shih Chien University(Campus)
    (27phút
    14:27 南崗山 Nangangshan
cntlog