1
02:13 - 02:50
37phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
02:13 - 02:55
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
3
02:13 - 02:59
46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
02:13 - 03:00
47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:13 - 02:50
    37phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    02:13 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (25phút
    JPY 3.500,00
    02:38 02:38 [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    Đi bộ( 12phút
    02:50 南港水廠 Nangang Water Plant
  2. 2
    02:13 - 02:55
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    02:13 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (23phút
    JPY 3.000,00
    02:36 02:36 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    02:41 02:51 捷運南港站 MRT Nangang
    臺北市公車 212直 Taipei 212(Straight)
    Hướng đến 舊莊二站 Jiuzhang Stop 2
    (4phút
    02:55 南港水廠 Nangang Water Plant
  3. 3
    02:13 - 02:59
    46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    02:13 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    02:16 02:16 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    02:17 02:32 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (8phút
    02:40 02:40 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    02:43 02:45 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    JPY 2.000,00
    02:47 02:47 [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    Đi bộ( 12phút
    02:59 南港水廠 Nangang Water Plant
  4. 4
    02:13 - 03:00
    47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    02:13 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (14phút
    JPY 2.500,00
    02:27 02:27 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    02:32 02:42 松山車站(八德) Songshan Station(Bade)
    臺北市公車 205 Taipei 205
    Hướng đến 中華科技大學(正門) China U. of Science and Technology(Main Entrance)
    (18phút
    03:00 南港水廠 Nangang Water Plant
cntlog