1
19:19 - 19:56
37phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
19:19 - 20:02
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
19:19 - 20:03
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
4
19:34 - 20:03
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:19 - 19:56
    37phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    19:19 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    19:20 19:22 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (22phút
    JPY 3.000,00
    19:44 19:44 [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    Đi bộ( 12phút
    19:56 南港水廠 Nangang Water Plant
  2. 2
    19:19 - 20:02
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    19:19 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    19:20 19:35 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (8phút
    19:43 19:43 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    19:46 19:48 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    JPY 2.000,00
    19:50 19:50 [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    Đi bộ( 12phút
    20:02 南港水廠 Nangang Water Plant
  3. 3
    19:19 - 20:03
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    19:19 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    19:20 19:35 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (8phút
    19:43 19:43 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    19:49 19:59 捷運南港站 MRT Nangang
    臺北市公車 212直 Taipei 212(Straight)
    Hướng đến 舊莊二站 Jiuzhang Stop 2
    (4phút
    20:03 南港水廠 Nangang Water Plant
  4. 4
    19:34 - 20:03
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    19:34 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (12phút
    19:46 19:46 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    19:47 19:49 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    JPY 2.000,00
    19:51 19:51 [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    Đi bộ( 12phút
    20:03 南港水廠 Nangang Water Plant
cntlog