1
18:10 - 21:25
3h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
18:10 - 21:26
3h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
3
18:10 - 21:26
3h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
4
18:10 - 21:43
3h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:10 - 21:25
    3h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    18:10 台南 Tainan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (20phút
    18:30 18:30 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    18:35 18:50 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h7phút
    20:57 20:57 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    21:00 21:02 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (4phút
    JPY 2.000,00
    21:06 21:06 [BL20]後山埤 [BL20]Houshanpi
    Đi bộ( 19phút
    21:25 南港花園社區一 Nangang Garden Community 1
  2. 2
    18:10 - 21:26
    3h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    18:10 台南 Tainan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (20phút
    18:30 18:30 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    18:35 18:50 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h7phút
    20:57 20:57 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    21:03 21:13 捷運南港站 MRT Nangang
    臺北市公車 88 Taipei 88
    Hướng đến 台大醫院 MRT NTU Hospital
    (13phút
    21:26 南港花園社區一 Nangang Garden Community 1
  3. 3
    18:10 - 21:26
    3h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    18:10 台南 Tainan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (20phút
    18:30 18:30 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    18:35 18:50 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h7phút
    20:57 20:57 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    21:00 21:02 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (4phút
    JPY 2.000,00
    21:06 21:06 [BL20]後山埤 [BL20]Houshanpi
    Đi bộ( 4phút
    21:10 21:20 捷運後山埤站(玉成) MRT Houshanpi Sta.(Yucheng)
    新北市公車 藍22 NewTaipei BL22
    Hướng đến 南港花園社區三 Nangang Garden Community 3
    (6phút
    21:26 南港花園社區一 Nangang Garden Community 1
  4. 4
    18:10 - 21:43
    3h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    18:10 台南 Tainan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (20phút
    18:30 18:30 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    18:35 19:05 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h10phút
    21:15 21:15 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    21:18 21:20 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (4phút
    JPY 2.000,00
    21:24 21:24 [BL20]後山埤 [BL20]Houshanpi
    Đi bộ( 19phút
    21:43 南港花園社區一 Nangang Garden Community 1
cntlog