1
20:57 - 23:44
2h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
2
20:57 - 23:44
2h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
3
20:57 - 23:46
2h49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
20:57 - 00:13
3h16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:57 - 23:44
    2h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    20:57 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h51phút
    22:48 22:48 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    22:49 23:04 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (10phút
    JPY 3.000,00
    23:14 23:14 大園 Dayuan
    Đi bộ( 3phút
    23:17 23:27 捷運大園站 MRT Dayuan Station
    桃園市公車 5040 Taoyuan 5040
    Hướng đến 觀音站 Guanyin Station
    (17phút
    23:44 南港(桃園) Nangang(Taoyuan)
  2. 2
    20:57 - 23:44
    2h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    20:57 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    21:49 22:07 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    22:48 22:48 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    22:49 23:04 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (10phút
    JPY 3.000,00
    23:14 23:14 大園 Dayuan
    Đi bộ( 3phút
    23:17 23:27 捷運大園站 MRT Dayuan Station
    桃園市公車 5040 Taoyuan 5040
    Hướng đến 觀音站 Guanyin Station
    (17phút
    23:44 南港(桃園) Nangang(Taoyuan)
  3. 3
    20:57 - 23:46
    2h49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    20:57 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    21:49 22:07 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    22:48 22:48 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    22:53 23:03 高鐵站 Taiwan High Speed Rail Station
    桃園市公車 L505 Taoyuan L505
    Hướng đến 區公所(桃園) District Office (Taoyuan)
    (20phút
    23:23 23:36 區公所(桃園) District Office (Taoyuan)
    桃園市公車 L508 Taoyuan L508
    Hướng đến 富文宮 Fuwen Temple
    (8phút
    23:44 23:44 桃禧航空城酒店 Hotel Orchard Park
    Đi bộ( 2phút
    23:46 南港(桃園) Nangang(Taoyuan)
  4. 4
    20:57 - 00:13
    3h16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    20:57 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h51phút
    22:48 22:48 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    22:49 23:04 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (10phút
    JPY 3.000,00
    23:14 23:14 大園 Dayuan
    Đi bộ( 59phút
    00:13 南港(桃園) Nangang(Taoyuan)
cntlog