2024/05/28  05:23  khởi hành
1
05:03 - 09:47
4h44phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
2
05:03 - 09:55
4h52phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
3
05:03 - 10:00
4h57phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
4
05:03 - 10:01
4h58phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  1. 1
    05:03 - 09:47
    4h44phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    05:03 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (25phút
    05:28 05:46 八堵 Badu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (18phút
    06:04 06:04 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    06:05 06:20 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h9phút
    07:29 07:29 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    07:35 07:45 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 6670-A InterCity 6670-A
    Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
    (56phút
    08:41 08:54 牛耳石雕公園 New Era Sculpture Park
    公路客運 6657-0 InterCity 6657-0
    Hướng đến 三合橋(南投) Sanhe Bridge(Nantou)
    (53phút
    09:47 南港(南投) Nangang(Nantou)
  2. 2
    05:03 - 09:55
    4h52phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    05:03 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (25phút
    05:28 05:46 八堵 Badu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (18phút
    06:04 06:04 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    06:05 06:20 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h9phút
    07:29 07:29 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    07:35 07:45 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 6670-A InterCity 6670-A
    Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
    (51phút
    08:36 08:49 埔里遊客中心 Puli VisitorCenter
    公路客運 6670-0 InterCity 6670-0
    Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
    (2phút
    08:51 09:04 南興(南投) Nanxing(Nantou)
    公路客運 6657-0 InterCity 6657-0
    Hướng đến 三合橋(南投) Sanhe Bridge(Nantou)
    (45phút
    09:49 09:49 五穀宮(南投) Wugu Temple(Nantou)
    Đi bộ( 6phút
    09:55 南港(南投) Nangang(Nantou)
  3. 3
    05:03 - 10:00
    4h57phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    05:03 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (7phút
    05:10 05:49 三貂嶺 Sandiaoling
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (39phút
    06:28 06:28 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    06:29 06:44 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (53phút
    07:37 07:37 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    07:43 07:53 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 6670-A InterCity 6670-A
    Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
    (51phút
    08:44 08:57 埔里遊客中心 Puli VisitorCenter
    公路客運 6670-0 InterCity 6670-0
    Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
    (2phút
    08:59 09:12 南興(南投) Nanxing(Nantou)
    公路客運 6657-0 InterCity 6657-0
    Hướng đến 三合橋(南投) Sanhe Bridge(Nantou)
    (48phút
    10:00 南港(南投) Nangang(Nantou)
  4. 4
    05:03 - 10:01
    4h58phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    05:03 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (7phút
    05:10 05:33 三貂嶺 Sandiaoling
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (36phút
    06:09 06:09 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    06:10 06:25 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h10phút
    07:35 07:35 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    07:41 07:51 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 6670-A InterCity 6670-A
    Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
    (51phút
    08:42 08:55 埔里遊客中心 Puli VisitorCenter
    公路客運 6670-G InterCity 6670-G
    Hướng đến 埔里站 Puli Bus Station
    (2phút
    08:57 09:10 南興(南投) Nanxing(Nantou)
    公路客運 6657-0 InterCity 6657-0
    Hướng đến 三合橋(南投) Sanhe Bridge(Nantou)
    (45phút
    09:55 09:55 五穀宮(南投) Wugu Temple(Nantou)
    Đi bộ( 6phút
    10:01 南港(南投) Nangang(Nantou)
cntlog