2024/11/24  19:30  khởi hành
1
19:10 - 23:54
4h44phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
2
19:10 - 00:02
4h52phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
3
19:10 - 00:07
4h57phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
4
19:10 - 00:08
4h58phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  1. 1
    19:10 - 23:54
    4h44phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    19:10 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (25phút
    19:35 19:53 八堵 Badu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (18phút
    20:11 20:11 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    20:12 20:27 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h9phút
    21:36 21:36 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    21:42 21:52 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 6670-A InterCity 6670-A
    Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
    (56phút
    22:48 23:01 牛耳石雕公園 New Era Sculpture Park
    公路客運 6657-0 InterCity 6657-0
    Hướng đến 三合橋(南投) Sanhe Bridge(Nantou)
    (53phút
    23:54 南港(南投) Nangang(Nantou)
  2. 2
    19:10 - 00:02
    4h52phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    19:10 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (25phút
    19:35 19:53 八堵 Badu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (18phút
    20:11 20:11 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    20:12 20:27 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h9phút
    21:36 21:36 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    21:42 21:52 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 6670-A InterCity 6670-A
    Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
    (51phút
    22:43 22:56 埔里遊客中心 Puli VisitorCenter
    公路客運 6670-0 InterCity 6670-0
    Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
    (2phút
    22:58 23:11 南興(南投) Nanxing(Nantou)
    公路客運 6657-0 InterCity 6657-0
    Hướng đến 三合橋(南投) Sanhe Bridge(Nantou)
    (45phút
    23:56 23:56 五穀宮(南投) Wugu Temple(Nantou)
    Đi bộ( 6phút
    00:02 南港(南投) Nangang(Nantou)
  3. 3
    19:10 - 00:07
    4h57phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    19:10 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (7phút
    19:17 19:56 三貂嶺 Sandiaoling
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (39phút
    20:35 20:35 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    20:36 20:51 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (53phút
    21:44 21:44 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    21:50 22:00 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 6670-A InterCity 6670-A
    Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
    (51phút
    22:51 23:04 埔里遊客中心 Puli VisitorCenter
    公路客運 6670-0 InterCity 6670-0
    Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
    (2phút
    23:06 23:19 南興(南投) Nanxing(Nantou)
    公路客運 6657-0 InterCity 6657-0
    Hướng đến 三合橋(南投) Sanhe Bridge(Nantou)
    (48phút
    00:07 南港(南投) Nangang(Nantou)
  4. 4
    19:10 - 00:08
    4h58phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    19:10 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (7phút
    19:17 19:40 三貂嶺 Sandiaoling
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (36phút
    20:16 20:16 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    20:17 20:32 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h10phút
    21:42 21:42 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    21:48 21:58 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 6670-A InterCity 6670-A
    Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
    (51phút
    22:49 23:02 埔里遊客中心 Puli VisitorCenter
    公路客運 6670-G InterCity 6670-G
    Hướng đến 埔里站 Puli Bus Station
    (2phút
    23:04 23:17 南興(南投) Nanxing(Nantou)
    公路客運 6657-0 InterCity 6657-0
    Hướng đến 三合橋(南投) Sanhe Bridge(Nantou)
    (45phút
    00:02 00:02 五穀宮(南投) Wugu Temple(Nantou)
    Đi bộ( 6phút
    00:08 南港(南投) Nangang(Nantou)
cntlog