1
17:04 - 18:25
1h21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
17:04 - 18:26
1h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
17:04 - 18:30
1h26phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
17:04 - 18:43
1h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:04 - 18:25
    1h21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    17:04 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (6phút
    JPY 2.000,00
    17:10 17:10 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    Đi bộ( 5phút
    17:15 17:25 捷運南京復興站 MRT Nanjing Fuxing Station
    公路客運 5203-0 (去程) InterCity 5203-0 (Down)
    Hướng đến 桃園機場第一航廈 Taoyuan Airport Terminal 1
    (54phút
    18:19 18:19 長榮(蘆竹) Evergreen(Luzhu)
    Đi bộ( 6phút
    18:25 南福街口(桃園) Nanfu St. Intersection(Taoyuan)
  2. 2
    17:04 - 18:26
    1h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    17:04 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (10phút
    17:14 17:19 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (4phút
    JPY 2.500,00
    17:23 17:23 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    Đi bộ( 5phút
    17:28 17:38 捷運民權西路站 MRT Minquan W. Rd. Station
    公路客運 5250-A InterCity 5250-A
    Hướng đến 竹圍(國際路三段) Zhuwei(GuoJi Rd. Sec.2)
    (48phút
    18:26 18:26 光明郵局 Guangming post office
    Đi bộ( 0phút
    18:26 南福街口(桃園) Nanfu St. Intersection(Taoyuan)
  3. 3
    17:04 - 18:30
    1h26phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    17:04 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (12phút
    JPY 2.500,00
    17:16 17:16 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    Đi bộ( 4phút
    17:20 17:30 捷運北門站 MRT Beimen Station
    新北市公車 582經工業區臺北車站(鄭州) NewTaipei 582 Ind. Dist. Taipei Sta.
    Hướng đến 立體停車場 Gongshang Rd.
    (11phút
    17:41 17:54 管理中心(新北) Management Center(Xinbei)
    新北市公車 967直 NewTaipei 967 Express
    Hướng đến 市政府(市府) Taipei City Hall (Bus)
    (3phút
    17:57 18:10 華夏大飯店 Highness Hotel
    桃園市公車 708 Taoyuan 708
    Hướng đến 羊稠活動中心 Yangchou Activity Center
    (14phút
    18:24 18:24 長榮(蘆竹) Evergreen(Luzhu)
    Đi bộ( 6phút
    18:30 南福街口(桃園) Nanfu St. Intersection(Taoyuan)
  4. 4
    17:04 - 18:43
    1h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    17:04 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (12phút
    JPY 2.500,00
    17:16 17:16 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    Đi bộ( 3phút
    17:19 17:34 [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]Laojie River 
    (34phút
    JPY 8.000,00
    18:08 18:08 [A9]Linkou
    Đi bộ( 6phút
    18:14 18:24 捷運林口站 MRT Linkou Station
    桃園市公車 708 Taoyuan 708
    Hướng đến 羊稠活動中心 Yangchou Activity Center
    (13phút
    18:37 18:37 長榮(蘆竹) Evergreen(Luzhu)
    Đi bộ( 6phút
    18:43 南福街口(桃園) Nanfu St. Intersection(Taoyuan)
cntlog