1
18:27 - 19:32
1h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
18:27 - 19:39
1h12phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
18:27 - 19:54
1h27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
18:27 - 19:58
1h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:27 - 19:32
    1h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    18:27 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    18:28 18:30 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    JPY 2.000,00
    18:36 18:36 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    Đi bộ( 5phút
    18:41 18:51 捷運民權西路站 MRT Minquan W. Rd. Station
    公路客運 1842-0 InterCity 1842-0
    Hướng đến 大園總站 Dayuan Bus Terminal
    (35phút
    19:26 19:26 長榮(蘆竹) Evergreen(Luzhu)
    Đi bộ( 6phút
    19:32 南福街口(桃園) Nanfu St. Intersection(Taoyuan)
  2. 2
    18:27 - 19:39
    1h12phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    18:27 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    18:28 18:30 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    JPY 2.000,00
    18:36 18:36 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    Đi bộ( 5phút
    18:41 18:51 捷運民權西路站 MRT Minquan W. Rd. Station
    公路客運 5250-A InterCity 5250-A
    Hướng đến 竹圍(國際路三段) Zhuwei(GuoJi Rd. Sec.2)
    (48phút
    19:39 19:39 光明郵局 Guangming post office
    Đi bộ( 0phút
    19:39 南福街口(桃園) Nanfu St. Intersection(Taoyuan)
  3. 3
    18:27 - 19:54
    1h27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    18:27 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 3phút
    18:30 18:45 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (34phút
    JPY 8.000,00
    19:19 19:19 林口 Linkou
    Đi bộ( 6phút
    19:25 19:35 捷運林口站 MRT Linkou Station
    桃園市公車 708 Taoyuan 708
    Hướng đến 羊稠活動中心 Yangchou Activity Center
    (13phút
    19:48 19:48 長榮(蘆竹) Evergreen(Luzhu)
    Đi bộ( 6phút
    19:54 南福街口(桃園) Nanfu St. Intersection(Taoyuan)
  4. 4
    18:27 - 19:58
    1h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    18:27 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 3phút
    18:30 18:45 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (8phút
    JPY 3.500,00
    18:53 18:53 新北產業園區 New Taipei Industrial Park
    Đi bộ( 5phút
    18:58 19:08 捷運新北產業園區站 MRT New Taipei Industrial Park Sta. 2
    新北市公車 520 NewTaipei 520
    Hướng đến 聚盛里 Jusheng Li
    (1phút
    19:09 19:22 管理中心(新北) Management Center(Xinbei)
    新北市公車 967直 NewTaipei 967 Express
    Hướng đến 市政府(市府) Taipei City Hall (Bus)
    (3phút
    19:25 19:38 華夏大飯店 Highness Hotel
    桃園市公車 708 Taoyuan 708
    Hướng đến 羊稠活動中心 Yangchou Activity Center
    (14phút
    19:52 19:52 長榮(蘆竹) Evergreen(Luzhu)
    Đi bộ( 6phút
    19:58 南福街口(桃園) Nanfu St. Intersection(Taoyuan)
cntlog