1
14:56 - 21:10
6h14phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
15:21 - 21:58
6h37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
15:16 - 21:57
6h41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
15:00 - 21:58
6h58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:56 - 21:10
    6h14phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    14:56 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 10phút
    15:06 15:11 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (47phút
    JPY 41.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 43.500,00
    15:58 15:58 Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    16:06 16:08 Fengfu
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (24phút
    JPY 4.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    16:32 16:32 Sanyi
    Đi bộ( 4h38phút
    21:10 Donghe (MiaoliCounty)
  2. 2
    15:21 - 21:58
    6h37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    15:21 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 10phút
    15:31 15:36 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (49phút
    JPY 41.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 43.500,00
    16:25 16:25 Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    16:33 16:44 Fengfu
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (5phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    16:49 17:02 Miaoli
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (18phút
    JPY 4.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    17:20 17:20 Sanyi
    Đi bộ( 4h38phút
    21:58 Donghe (MiaoliCounty)
  3. 3
    15:16 - 21:57
    6h41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    15:16 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 10phút
    15:26 15:31 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (49phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    16:20 16:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    16:28 16:46 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (33phút
    JPY 9.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    17:19 17:19 Sanyi
    Đi bộ( 4h38phút
    21:57 Donghe (MiaoliCounty)
  4. 4
    15:00 - 21:58
    6h58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    15:00 Taipei(TRA)
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (1h39phút
    JPY 22.700,00
    Ghế Tự do : JPY 12.600,00
    16:39 17:02 Miaoli
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (18phút
    JPY 4.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    17:20 17:20 Sanyi
    Đi bộ( 4h38phút
    21:58 Donghe (MiaoliCounty)
cntlog