1
06:41 - 10:50
4h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
06:41 - 10:50
4h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
3
06:41 - 10:53
4h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
4
06:41 - 10:53
4h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  1. 1
    06:41 - 10:50
    4h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    06:41 南港花園社區五 Nangang Garden Community 5
    臺北市公車 88 Taipei 88
    Hướng đến 南港高工2 Nangang Vocational High School2
    (9phút
    06:50 06:50 捷運南港站 MRT Nangang
    Đi bộ( 6phút
    06:56 07:11 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h9phút
    08:20 08:20 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    08:26 08:36 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 6670-C InterCity 6670-C
    Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
    (1h8phút
    09:44 09:57 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 6658-0 InterCity 6658-0
    Hướng đến 翠峰 Cuifeng
    (53phút
    10:50 南風 Nanfeng
  2. 2
    06:41 - 10:50
    4h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    06:41 南港花園社區五 Nangang Garden Community 5
    臺北市公車 88 Taipei 88
    Hướng đến 南港高工2 Nangang Vocational High School2
    (9phút
    06:50 06:50 捷運南港站 MRT Nangang
    Đi bộ( 6phút
    06:56 07:11 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h9phút
    08:20 08:20 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    08:26 08:36 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 6670-C InterCity 6670-C
    Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
    (1h8phút
    09:44 09:57 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 6659-0 InterCity 6659-0
    Hướng đến 松崗 Songgang
    (53phút
    10:50 南風 Nanfeng
  3. 3
    06:41 - 10:53
    4h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    06:41 南港花園社區五 Nangang Garden Community 5
    臺北市公車 32 Taipei 32
    Hướng đến 松德站 Songde Stop
    (5phút
    06:46 06:46 捷運後山埤站(玉成) MRT Houshanpi Sta.(Yucheng)
    Đi bộ( 4phút
    06:50 06:52 [BL20]後山埤 [BL20]Houshanpi
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (16phút
    JPY 2.500,00
    07:08 07:08 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    07:14 07:24 台北轉運站 Taipei Bus Station
    公路客運 1833-0 InterCity 1833-0
    Hướng đến 日月潭站 Sun Moon Lake Station
    (2h23phút
    09:47 10:00 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 6659-0 InterCity 6659-0
    Hướng đến 松崗 Songgang
    (53phút
    10:53 南風 Nanfeng
  4. 4
    06:41 - 10:53
    4h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    06:41 南港花園社區五 Nangang Garden Community 5
    臺北市公車 32 Taipei 32
    Hướng đến 松德站 Songde Stop
    (5phút
    06:46 06:46 捷運後山埤站(玉成) MRT Houshanpi Sta.(Yucheng)
    Đi bộ( 4phút
    06:50 06:52 [BL20]後山埤 [BL20]Houshanpi
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (16phút
    JPY 2.500,00
    07:08 07:08 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    07:14 07:24 台北轉運站 Taipei Bus Station
    公路客運 1833-0 InterCity 1833-0
    Hướng đến 日月潭站 Sun Moon Lake Station
    (2h23phút
    09:47 10:00 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 6658-0 InterCity 6658-0
    Hướng đến 翠峰 Cuifeng
    (53phút
    10:53 南風 Nanfeng
cntlog