2024/05/29  09:10  khởi hành
1
08:12 - 13:25
5h13phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
2
08:50 - 13:46
4h56phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
3
08:50 - 13:47
4h57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
08:50 - 13:54
5h4phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:12 - 13:25
    5h13phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    08:12 十分 Shifen
    Đi bộ( 5phút
    08:17 08:27 十分寮橋 Shifenliao Bridge
    新北市公車 F825 NewTaipei F825
    Hướng đến 三十一號橋 No. 31 Bridge
    (12phút
    08:39 08:52 暖暖區公所 Keelung City Nuannuan District Office
    公路客運 1813-F InterCity 1813-F
    Hướng đến 台北車站(東三門) Taipei Station(East Gate)
    (35phút
    09:27 09:27 捷運忠孝敦化站 MRT Zhongxiao Dunhua Sta.
    Đi bộ( 3phút
    09:30 09:32 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (8phút
    JPY 2.000,00
    09:40 09:40 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    09:46 09:56 台北轉運站 Taipei Bus Station
    公路客運 1833-0 InterCity 1833-0
    Hướng đến 日月潭站 Sun Moon Lake Station
    (2h23phút
    12:19 12:32 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 6659-0 InterCity 6659-0
    Hướng đến 松崗 Songgang
    (53phút
    13:25 南風 Nanfeng
  2. 2
    08:50 - 13:46
    4h56phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    08:50 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (25phút
    09:15 09:33 八堵 Badu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (18phút
    09:51 09:51 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    09:52 10:07 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h9phút
    11:16 11:16 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    11:22 11:32 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 6670-C InterCity 6670-C
    Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
    (1h8phút
    12:40 12:53 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 6658-0 InterCity 6658-0
    Hướng đến 翠峰 Cuifeng
    (53phút
    13:46 南風 Nanfeng
  3. 3
    08:50 - 13:47
    4h57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    08:50 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (25phút
    09:15 09:33 八堵 Badu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (30phút
    10:03 10:03 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 5phút
    10:08 10:18 台北轉運站 Taipei Bus Station
    公路客運 1833-0 InterCity 1833-0
    Hướng đến 日月潭站 Sun Moon Lake Station
    (2h23phút
    12:41 12:54 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 6658-0 InterCity 6658-0
    Hướng đến 翠峰 Cuifeng
    (53phút
    13:47 南風 Nanfeng
  4. 4
    08:50 - 13:54
    5h4phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    08:50 十分 Shifen
    平溪線 Pingxi Line
    Hướng đến 三貂嶺 Sandiaoling
    (7phút
    08:57 09:36 三貂嶺 Sandiaoling
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (39phút
    10:15 10:15 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    10:16 10:31 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (53phút
    11:24 11:24 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    11:30 11:40 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 6670-C InterCity 6670-C
    Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
    (1h8phút
    12:48 13:01 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 6658-0 InterCity 6658-0
    Hướng đến 翠峰 Cuifeng
    (53phút
    13:54 南風 Nanfeng
cntlog