2024/11/24  23:04  khởi hành
1
22:24 - 02:48
4h24phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
22:24 - 02:49
4h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
3
22:39 - 02:51
4h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
4
22:39 - 02:52
4h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  1. 1
    22:24 - 02:48
    4h24phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    22:24 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (29phút
    22:53 22:53 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    22:54 23:09 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h9phút
    00:18 00:18 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    00:24 00:34 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 6670-C InterCity 6670-C
    Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
    (1h8phút
    01:42 01:55 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 6658-0 InterCity 6658-0
    Hướng đến 翠峰 Cuifeng
    (53phút
    02:48 南風 Nanfeng
  2. 2
    22:24 - 02:49
    4h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    22:24 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (41phút
    23:05 23:05 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 5phút
    23:10 23:20 台北轉運站 Taipei Bus Station
    公路客運 1833-0 InterCity 1833-0
    Hướng đến 日月潭站 Sun Moon Lake Station
    (2h23phút
    01:43 01:56 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 6658-0 InterCity 6658-0
    Hướng đến 翠峰 Cuifeng
    (53phút
    02:49 南風 Nanfeng
  3. 3
    22:39 - 02:51
    4h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    22:39 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (28phút
    23:07 23:07 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 5phút
    23:12 23:22 台北轉運站 Taipei Bus Station
    公路客運 1833-0 InterCity 1833-0
    Hướng đến 日月潭站 Sun Moon Lake Station
    (2h23phút
    01:45 01:58 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 6659-0 InterCity 6659-0
    Hướng đến 松崗 Songgang
    (53phút
    02:51 南風 Nanfeng
  4. 4
    22:39 - 02:52
    4h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    22:39 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (34phút
    23:13 23:13 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    23:14 23:29 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (53phút
    00:22 00:22 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    00:28 00:38 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 6670-C InterCity 6670-C
    Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
    (1h8phút
    01:46 01:59 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 6658-0 InterCity 6658-0
    Hướng đến 翠峰 Cuifeng
    (53phút
    02:52 南風 Nanfeng
cntlog