2024/05/25  12:16  khởi hành
1
11:31 - 15:15
3h44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
11:31 - 15:18
3h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
3
11:31 - 15:18
3h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
4
11:31 - 15:24
3h53phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  1. 1
    11:31 - 15:15
    3h44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    11:31 萬華 Wanhua
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (5phút
    11:36 11:36 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    11:37 11:52 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (53phút
    12:45 12:45 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    12:51 13:01 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 6670-C InterCity 6670-C
    Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
    (1h8phút
    14:09 14:22 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 6658-0 InterCity 6658-0
    Hướng đến 翠峰 Cuifeng
    (53phút
    15:15 南風 Nanfeng
  2. 2
    11:31 - 15:18
    3h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    11:31 萬華 Wanhua
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (3phút
    11:34 11:34 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 5phút
    11:39 11:49 台北轉運站 Taipei Bus Station
    公路客運 1833-0 InterCity 1833-0
    Hướng đến 日月潭站 Sun Moon Lake Station
    (2h23phút
    14:12 14:25 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 6659-0 InterCity 6659-0
    Hướng đến 松崗 Songgang
    (53phút
    15:18 南風 Nanfeng
  3. 3
    11:31 - 15:18
    3h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    11:31 萬華 Wanhua
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (3phút
    11:34 11:34 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 5phút
    11:39 11:49 台北轉運站 Taipei Bus Station
    公路客運 1833-0 InterCity 1833-0
    Hướng đến 日月潭站 Sun Moon Lake Station
    (2h23phút
    14:12 14:25 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 6658-0 InterCity 6658-0
    Hướng đến 翠峰 Cuifeng
    (53phút
    15:18 南風 Nanfeng
  4. 4
    11:31 - 15:24
    3h53phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    11:31 萬華 Wanhua
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (5phút
    11:36 11:36 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    11:37 11:52 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (53phút
    12:45 12:45 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    12:51 13:01 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    公路客運 6670-C InterCity 6670-C
    Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
    (51phút
    13:52 14:05 中台禪寺 Chung Tai Chan Monastery
    公路客運 1832-B InterCity 1832-B
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (13phút
    14:18 14:31 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 6658-0 InterCity 6658-0
    Hướng đến 翠峰 Cuifeng
    (53phút
    15:24 南風 Nanfeng
cntlog