1
07:23 - 10:38
3h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
07:23 - 10:41
3h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
07:23 - 10:43
3h20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
07:25 - 10:48
3h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:23 - 10:38
    3h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    07:23 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    07:24 07:39 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    09:32 09:32 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    09:37 09:41 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (25phút
    JPY 4.000,00
    10:06 10:06 前鎮高中(五甲) Cianjhen Senior High School(Wujia)
    Đi bộ( 4phút
    10:10 10:20 捷運前鎮高中站 MRT Cianjhen Senior High School Station
    高雄市公車 紅11 Kaohsiung Red11
    Hướng đến 過埤派出所 Guopi Police Station
    (18phút
    10:38 南成里 Nancheng Village
  2. 2
    07:23 - 10:41
    3h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    07:23 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    07:24 07:39 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    09:32 09:32 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    09:37 09:41 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (27phút
    JPY 4.500,00
    10:08 10:08 草衙(高雄捷運) Caoya(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    10:19 10:29 捷運公司(捷運草衙站) Kaohsiung Rapid Transit Corp.(MRT Caoya Station) 10:34 10:34 福安宮(高雄) Fuan Temple(Kaohsiung)
    Đi bộ( 7phút
    10:41 南成里 Nancheng Village
  3. 3
    07:23 - 10:43
    3h20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    07:23 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    07:24 07:39 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    09:32 09:32 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    09:37 09:41 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (27phút
    JPY 4.500,00
    10:08 10:08 草衙(高雄捷運) Caoya(MRT)
    Đi bộ( 35phút
    10:43 南成里 Nancheng Village
  4. 4
    07:25 - 10:48
    3h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    07:25 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (15phút
    JPY 2.500,00
    07:40 07:40 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    07:42 07:57 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    09:42 09:42 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    09:47 09:51 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (25phút
    JPY 4.000,00
    10:16 10:16 前鎮高中(五甲) Cianjhen Senior High School(Wujia)
    Đi bộ( 4phút
    10:20 10:30 捷運前鎮高中站 MRT Cianjhen Senior High School Station
    高雄市公車 紅11 Kaohsiung Red11
    Hướng đến 過埤派出所 Guopi Police Station
    (18phút
    10:48 南成里 Nancheng Village
cntlog