2024/11/06  14:52  khởi hành
1
14:07 - 16:21
2h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
14:22 - 16:25
2h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
14:22 - 16:26
2h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
14:22 - 16:49
2h27phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  1. 1
    14:07 - 16:21
    2h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    14:07 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    14:18 14:18 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    14:23 14:38 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (36phút
    15:14 15:14 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    15:19 15:29 高鐵嘉義站2 HSR Chiayi Station 2 15:54 16:07 後壁火車站 Houbi Train Station 16:21 16:21 安溪寮 Ansiliao
    Đi bộ( 0phút
    16:21 南安溪寮 Nan-anxiliao
  2. 2
    14:22 - 16:25
    2h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    14:22 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h35phút
    15:57 15:57 後壁 Houbi
    Đi bộ( 4phút
    16:01 16:11 後壁火車站 Houbi Train Station 16:25 16:25 安溪寮 Ansiliao
    Đi bộ( 0phút
    16:25 南安溪寮 Nan-anxiliao
  3. 3
    14:22 - 16:26
    2h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    14:22 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h35phút
    15:57 15:57 後壁 Houbi
    Đi bộ( 5phút
    16:02 16:12 後壁 Houbi (Tainan)
    公路客運 7229-0 InterCity 7229-0
    Hướng đến 柳營奇美醫院 Liouying Chi Mei Hospital
    (14phút
    16:26 南安溪寮 Nan-anxiliao
  4. 4
    14:22 - 16:49
    2h27phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    14:22 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h35phút
    15:57 15:57 後壁 Houbi
    Đi bộ( 52phút
    16:49 南安溪寮 Nan-anxiliao
cntlog