2024/06/26  11:46  khởi hành
1
10:46 - 12:49
2h3phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
11:21 - 12:55
1h34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
3
11:06 - 13:00
1h54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
10:46 - 13:10
2h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  1. 1
    10:46 - 12:49
    2h3phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    10:46 瑞芳 Ruifang
    Đi bộ( 4phút
    10:50 11:00 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    新北市公車 788區瑞芳火車站 NewTaipei 788 Shuttle Ruifang Rail Sta.
    Hướng đến 基隆火車站(海洋廣場) Keelung Rail Station(Renxiang Hospital)
    (11phút
    11:11 11:24 新北市界(新北) New Tiapei City Line(Xinbei)
    新北市公車 789返 NewTaipei 789Back
    Hướng đến 國家新城 Guojiaxincheng
    (4phút
    11:28 11:41 武聖街口 Wusheng St.
    新北市公車 萬里-內湖科技園區去 NewTaipei Wanli-Neihu Go
    Hướng đến 基湖路口 Jihu Rd. Entrance
    (13phút
    11:54 12:07 長庚醫院 Chang Gung Memorial Hospital (Bus) 2
    新北市公車 967桃園酒廠 NewTaipei 967 Taiwan Tobacco and Wine Board
    Hướng đến 市政府(市府) Taipei City Hall (Bus)
    (2phút
    12:09 12:22 華夏大飯店 Highness Hotel
    桃園市公車 708A Taoyuan 708A
    Hướng đến 捷運山鼻站 MRT Shanbi Station
    (21phút
    12:43 12:43 奉化南順一街口 Fenghua Nanshun 1st St
    Đi bộ( 6phút
    12:49 南竹路口 Nan Zhu Lu Kou
  2. 2
    11:21 - 12:55
    1h34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    11:21 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (51phút
    12:12 12:12 桃園 Taoyuan
    Đi bộ( 9phút
    12:21 12:31 桃園總站 Taoyuan Main Station
    桃園市公車 GR Taoyuan GR
    Hướng đến 捷運坑口站 MRT Kengkou Station
    (24phút
    12:55 南竹路口 Nan Zhu Lu Kou
  3. 3
    11:06 - 13:00
    1h54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    11:06 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (1h11phút
    12:17 12:17 桃園 Taoyuan
    Đi bộ( 9phút
    12:26 12:36 桃園總站 Taoyuan Main Station
    桃園市公車 GR Taoyuan GR
    Hướng đến 捷運坑口站 MRT Kengkou Station
    (24phút
    13:00 南竹路口 Nan Zhu Lu Kou
  4. 4
    10:46 - 13:10
    2h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10:46 瑞芳 Ruifang
    Đi bộ( 4phút
    10:50 11:00 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    新北市公車 965返 NewTaipei 965Back
    Hướng đến 捷運府中站(府中路) MRT Fuzhong Sta.
    (55phút
    11:55 12:08 板橋公車站 Banqiao Bus Stop
    新北市公車 952去 NewTaipei 952Go
    Hướng đến 南上路口 Nanshang Road Intersection
    (40phút
    12:48 13:01 南崁1 Nankan1
    桃園市公車 GR Taoyuan GR
    Hướng đến 桃園總站 Taoyuan Main Station
    (9phút
    13:10 南竹路口 Nan Zhu Lu Kou
cntlog