1
19:32 - 22:17
2h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
2
19:47 - 22:28
2h41phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
3
19:32 - 22:38
3h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
4
19:47 - 22:38
2h51phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:32 - 22:17
    2h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    19:32 豐原 Fengyuan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (27phút
    19:59 19:59 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    20:04 20:19 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (52phút
    21:11 21:11 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    21:16 21:20 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (19phút
    JPY 3.500,00
    21:39 21:39 [R23]橋頭火車站(高雄捷運) [R23]Ciaotou Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    21:45 21:55 捷運橋頭火車站 MRT Ciaotou Train Station
    高雄市公車 紅75(原紅72C) Kaohsiung Red75
    Hướng đến 安樂宮 Anle Temple
    (22phút
    22:17 南安國小 Nan An Elementary School
  2. 2
    19:47 - 22:28
    2h41phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    19:47 豐原 Fengyuan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (20phút
    20:07 20:07 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    20:12 20:27 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (52phút
    21:19 21:19 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    21:24 21:39 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    21:50 21:50 橋頭 Qiaotou
    Đi bộ( 6phút
    21:56 22:06 捷運橋頭火車站 MRT Ciaotou Train Station
    高雄市公車 紅75(原紅72C) Kaohsiung Red75
    Hướng đến 安樂宮 Anle Temple
    (22phút
    22:28 南安國小 Nan An Elementary School
  3. 3
    19:32 - 22:38
    3h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    19:32 豐原 Fengyuan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (27phút
    19:59 19:59 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    20:04 20:19 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h10phút
    21:29 21:29 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    21:34 21:49 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    22:00 22:00 橋頭 Qiaotou
    Đi bộ( 6phút
    22:06 22:16 捷運橋頭火車站 MRT Ciaotou Train Station
    高雄市公車 紅75(原紅72C) Kaohsiung Red75
    Hướng đến 安樂宮 Anle Temple
    (22phút
    22:38 南安國小 Nan An Elementary School
  4. 4
    19:47 - 22:38
    2h51phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    19:47 豐原 Fengyuan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (20phút
    20:07 20:07 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    20:12 20:27 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (52phút
    21:19 21:19 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    21:24 21:28 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (19phút
    JPY 3.500,00
    21:47 21:47 [R23]橋頭火車站(高雄捷運) [R23]Ciaotou Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    21:53 22:03 捷運橋頭火車站 MRT Ciaotou Train Station
    高雄市公車 紅76(原紅72B) Kaohsiung Red76
    Hướng đến 永安區公所 Yongan District Office
    (17phút
    22:20 22:33 信義路(高雄) Sinyi Rd.
    高雄市公車 紅75(原紅72C) Kaohsiung Red75
    Hướng đến 安樂宮 Anle Temple
    (5phút
    22:38 南安國小 Nan An Elementary School
cntlog