1
14:23 - 16:24
2h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
14:23 - 16:25
2h2phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
3
14:31 - 16:44
2h13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
14:31 - 16:49
2h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:23 - 16:24
    2h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14:23 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 3phút
    14:26 14:31 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (49phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    15:20 15:25 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (25phút
    JPY 36.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 40.500,00
    15:50 15:50 Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    15:52 16:07 Hsr Chiayi Station
    InterCity 7211
    Hướng đến  Puzi Bus Station
    (11phút
    16:18 16:18 Tungshih Junior High School
    Đi bộ( 6phút
    16:24 Pozi Farmers Association
  2. 2
    14:23 - 16:25
    2h2phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14:23 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 3phút
    14:26 14:31 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (49phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    15:20 15:25 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (25phút
    JPY 36.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 40.500,00
    15:50 15:50 Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    15:52 16:07 Hsr Chiayi Station
    InterCity 7211
    Hướng đến  Puzi Bus Station
    (13phút
    16:20 16:23 Puzi Bus Station
    InterCity 7209
    Hướng đến  Chang Hwa Bank Chiayi
    (2phút
    16:25 Pozi Farmers Association
  3. 3
    14:31 - 16:44
    2h13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    14:31 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 10phút
    14:41 14:46 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h28phút
    JPY 104.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 77.500,00
    16:14 16:14 Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    16:16 16:27 Hsr Chiayi Station
    InterCity 7211
    Hướng đến  Puzi Bus Station
    (11phút
    16:38 16:38 Tungshih Junior High School
    Đi bộ( 6phút
    16:44 Pozi Farmers Association
  4. 4
    14:31 - 16:49
    2h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    14:31 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 10phút
    14:41 14:46 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h28phút
    JPY 104.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 77.500,00
    16:14 16:14 Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    16:16 16:27 Hsr Chiayi Station
    InterCity 7211
    Hướng đến  Puzi Bus Station
    (11phút
    16:38 16:47 Tungshih Junior High School
    InterCity 7209
    Hướng đến  Buxin Bridge
    (2phút
    16:49 Pozi Farmers Association
cntlog