2025/08/07  09:00  khởi hành
1
08:31 - 09:55
1h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
2
08:08 - 09:35
1h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
3
08:08 - 09:36
1h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
08:53 - 10:25
1h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:31 - 09:55
    1h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    08:31 Kaohsiung
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (15phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:46 08:46 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    08:56 09:00 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (32phút
    JPY 39.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 42.500,00
    09:32 09:32 Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    09:34 09:38 Hsr Chiayi Station
    InterCity 7211
    Hướng đến  Puzi Bus Station
    (17phút
    09:55 Puzi Bus Station
  2. 2
    08:08 - 09:35
    1h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    08:08 Kaohsiung
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (8phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Tự do : JPY 1.200,00
    08:16 08:16 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    08:26 08:35 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (33phút
    JPY 39.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 42.500,00
    09:08 09:08 Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    09:10 09:18 Hsr Chiayi Station
    InterCity 7211
    Hướng đến  Puzi Bus Station
    (17phút
    09:35 Puzi Bus Station
  3. 3
    08:08 - 09:36
    1h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    08:08 Kaohsiung
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (8phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Tự do : JPY 1.200,00
    08:16 08:16 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    08:26 08:35 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (33phút
    JPY 39.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 42.500,00
    09:08 09:08 Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    09:10 09:13 Hsr Chiayi Station
    InterCity 7327D
    Hướng đến  Budai Visitor Center
    (23phút
    09:36 Puzi Bus Station
  4. 4
    08:53 - 10:25
    1h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    08:53 Kaohsiung
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (15phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:08 09:08 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    09:18 09:25 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (35phút
    JPY 39.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 42.500,00
    10:00 10:00 Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    10:02 10:08 Hsr Chiayi Station
    InterCity 7211
    Hướng đến  Puzi Bus Station
    (17phút
    10:25 Puzi Bus Station
cntlog