2025/08/14  22:41  khởi hành
1
05:56 - 09:21
3h25phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
22:26 - 08:21
9h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
3
22:26 - 08:21
9h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
22:26 - 08:31
10h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:56 - 09:21
    3h25phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    05:56 Sandiaoling
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (25phút
    JPY 3.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:21 06:26 Badu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (23phút
    JPY 3.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:49 06:49 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    06:55 07:00 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h55phút
    JPY 108.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 79.500,00
    08:55 08:55 Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    08:57 09:02 Hsr Chiayi Station
    InterCity 7206H
    Hướng đến  Wengang (ChiayiCounty)
    (19phút
    09:21 Pozi
  2. 2
    22:26 - 08:21
    9h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    22:26 Sandiaoling
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h10phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    23:36 23:36 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 6phút
    23:42 06:30 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h15phút
    JPY 104.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 77.500,00
    07:45 07:45 Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    07:47 08:02 Hsr Chiayi Station
    InterCity 7209J
    Hướng đến  Budai Port
    (19phút
    08:21 Pozi
  3. 3
    22:26 - 08:21
    9h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    22:26 Sandiaoling
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h23phút
    JPY 10.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    23:49 23:49 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    23:55 06:38 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h7phút
    JPY 101.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 76.500,00
    07:45 07:45 Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    07:47 08:02 Hsr Chiayi Station
    InterCity 7209J
    Hướng đến  Budai Port
    (19phút
    08:21 Pozi
  4. 4
    22:26 - 08:31
    10h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    22:26 Sandiaoling
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h10phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    23:36 23:36 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 6phút
    23:42 06:26 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h44phút
    JPY 104.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 77.500,00
    08:10 08:10 Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    08:12 08:12 Hsr Chiayi Station
    InterCity 7205H
    Hướng đến  Puzi Bus Station
    (19phút
    08:31 Pozi
cntlog