1
23:35 - 23:47
12phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
23:35 - 00:36
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  1. 1
    23:35 - 23:47
    12phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    23:35 猴硐 Houtong
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 蘇澳 Suao
    (7phút
    23:42 23:42 牡丹 Mudan
    Đi bộ( 5phút
    23:47 牡丹橋(新北) Mudan Bridge(Xinbei)
  2. 2
    23:35 - 00:36
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    23:35 猴硐 Houtong
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 蘇澳 Suao
    (10phút
    23:45 23:45 雙溪 Shuangxi
    Đi bộ( 4phút
    23:49 23:59 雙溪車站 Shuangxi Rail Sta. 2
    新北市公車 F812返 NewTaipei F812
    Hướng đến 十三層老樹 Shisanceng Laoshu
    (19phút
    00:18 00:31 十三層老樹 Shisanceng Laoshu
    新北市公車 F812去 NewTaipei F812go
    Hướng đến 內盤山 Neipanshan
    (5phút
    00:36 牡丹橋(新北) Mudan Bridge(Xinbei)
cntlog