1
12:30 - 12:46
16phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
12:30 - 13:00
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
12:30 - 13:03
33phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
12:30 - 13:03
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:30 - 12:46
    16phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    12:30 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    12:31 12:33 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (8phút
    JPY 2.000,00
    12:41 12:41 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
    Đi bộ( 5phút
    12:46 捷運忠孝敦化站 MRT Zhongxiao Dunhua Sta.
  2. 2
    12:30 - 13:00
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    12:30 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    12:31 12:33 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (12phút
    12:45 12:50 [R05/BR09]大安 [R05/BR09]Daan
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    JPY 2.000,00
    12:52 12:52 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    Đi bộ( 8phút
    13:00 捷運忠孝敦化站 MRT Zhongxiao Dunhua Sta.
  3. 3
    12:30 - 13:03
    33phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    12:30 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    12:31 12:33 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (14phút
    JPY 2.000,00
    12:47 12:47 [R04]信義安和 [R04]Xinyi Anhe
    Đi bộ( 16phút
    13:03 捷運忠孝敦化站 MRT Zhongxiao Dunhua Sta.
  4. 4
    12:30 - 13:03
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    12:30 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    12:31 12:33 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    12:35 12:40 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (4phút
    JPY 2.000,00
    12:44 12:44 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    Đi bộ( 5phút
    12:49 12:59 捷運南京復興站 MRT Nanjing Fuxing Station
    臺北市公車 292 Taipei 292
    Hướng đến 捷運麟光站 MRT Linguang Sta.
    (4phút
    13:03 13:03 忠孝敦化路口 MRT Zhongxiao Dunhua
    Đi bộ( 0phút
    13:03 捷運忠孝敦化站 MRT Zhongxiao Dunhua Sta.
cntlog