1
18:59 - 21:01
2h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
18:59 - 21:02
2h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
18:59 - 21:13
2h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
18:59 - 21:20
2h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:59 - 21:01
    2h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    18:59 [110]市政府 [110]Taichung City Hall
    Green Line
    Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    (20phút
    JPY 3.000,00
    19:19 19:19 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Đi bộ( 4phút
    19:23 19:38 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    20:39 20:39 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    20:40 20:42 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (14phút
    JPY 2.500,00
    20:56 20:56 [R17]芝山 [R17]Zhishan
    Đi bộ( 5phút
    21:01 捷運芝山站(福國) MRT Zhishan Sta.(Fuguo)
  2. 2
    18:59 - 21:02
    2h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    18:59 [110]市政府 [110]Taichung City Hall
    Green Line
    Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    (20phút
    JPY 3.000,00
    19:19 19:19 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Đi bộ( 4phút
    19:23 19:38 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h2phút
    20:40 20:40 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    20:41 20:43 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (14phút
    JPY 2.500,00
    20:57 20:57 [R17]芝山 [R17]Zhishan
    Đi bộ( 5phút
    21:02 捷運芝山站(福國) MRT Zhishan Sta.(Fuguo)
  3. 3
    18:59 - 21:13
    2h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    18:59 [110]市政府 [110]Taichung City Hall
    Green Line
    Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    (20phút
    JPY 3.000,00
    19:19 19:19 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Đi bộ( 4phút
    19:23 19:38 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    20:39 20:39 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    20:43 20:53 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    臺北市公車 310 Taipei 310
    Hướng đến 捷運芝山站一 MRT Zhishan Station 1
    (20phút
    21:13 捷運芝山站(福國) MRT Zhishan Sta.(Fuguo)
  4. 4
    18:59 - 21:20
    2h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    18:59 [110]市政府 [110]Taichung City Hall
    Green Line
    Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    (20phút
    JPY 3.000,00
    19:19 19:19 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Đi bộ( 4phút
    19:23 19:53 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h5phút
    20:58 20:58 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    20:59 21:01 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (14phút
    JPY 2.500,00
    21:15 21:15 [R17]芝山 [R17]Zhishan
    Đi bộ( 5phút
    21:20 捷運芝山站(福國) MRT Zhishan Sta.(Fuguo)
cntlog