1
09:46 - 09:59
13phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
09:44 - 10:14
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
09:46 - 10:14
28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
09:46 - 10:17
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:46 - 09:59
    13phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    09:46 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (8phút
    JPY 2.000,00
    09:54 09:54 [R14]圓山 [R14]Yuanshan
    Đi bộ( 5phút
    09:59 捷運圓山站(圓山轉運站) MRT Yuanshan Station(Yuanshan Transfer Station)
  2. 2
    09:44 - 10:14
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    09:44 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    09:54 09:56 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (2phút
    09:58 10:03 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    JPY 2.000,00
    10:09 10:09 [R14]圓山 [R14]Yuanshan
    Đi bộ( 5phút
    10:14 捷運圓山站(圓山轉運站) MRT Yuanshan Station(Yuanshan Transfer Station)
  3. 3
    09:46 - 10:14
    28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    09:46 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    09:49 09:54 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (4phút
    09:58 10:03 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    JPY 2.000,00
    10:09 10:09 [R14]圓山 [R14]Yuanshan
    Đi bộ( 5phút
    10:14 捷運圓山站(圓山轉運站) MRT Yuanshan Station(Yuanshan Transfer Station)
  4. 4
    09:46 - 10:17
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    09:46 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    09:52 09:52 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    Đi bộ( 5phút
    09:57 10:07 捷運忠孝復興站 MRT Zhongxiao Fuxing Station
    公路客運 1579-0 InterCity 1579-0
    Hướng đến 圓山轉運站(玉門) MRT Yuanshan Station(Yu men)
    (9phút
    10:16 10:16 圓山轉運站(玉門) MRT Yuanshan Station(Yu men)
    Đi bộ( 1phút
    10:17 捷運圓山站(圓山轉運站) MRT Yuanshan Station(Yuanshan Transfer Station)
cntlog