1
22:00 - 22:22
22phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
22:00 - 22:27
27phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
22:00 - 22:28
28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
22:00 - 22:34
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:00 - 22:22
    22phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    22:00 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    22:01 22:03 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (14phút
    JPY 2.000,00
    22:17 22:17 [R04]信義安和 [R04]Xinyi Anhe
    Đi bộ( 5phút
    22:22 捷運信義安和站(安和) MRT XinYi-AnHe Sta.(AnHe)
  2. 2
    22:00 - 22:27
    27phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    22:00 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    22:01 22:03 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (8phút
    JPY 2.000,00
    22:11 22:11 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
    Đi bộ( 16phút
    22:27 捷運信義安和站(安和) MRT XinYi-AnHe Sta.(AnHe)
  3. 3
    22:00 - 22:28
    28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    22:00 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    22:01 22:03 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    22:09 22:14 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (2phút
    22:16 22:21 [R05/BR09]大安 [R05/BR09]Daan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    22:23 22:23 [R04]信義安和 [R04]Xinyi Anhe
    Đi bộ( 5phút
    22:28 捷運信義安和站(安和) MRT XinYi-AnHe Sta.(AnHe)
  4. 4
    22:00 - 22:34
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    22:00 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    22:01 22:03 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (8phút
    JPY 2.000,00
    22:11 22:11 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
    Đi bộ( 7phút
    22:18 22:28 忠孝敦化路口 MRT Zhongxiao Dunhua
    臺北市公車 292 Taipei 292
    Hướng đến 捷運麟光站 MRT Linguang Sta.
    (6phút
    22:34 捷運信義安和站(安和) MRT XinYi-AnHe Sta.(AnHe)
cntlog