1
04:22 - 04:45
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
04:22 - 04:51
29phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
04:22 - 04:51
29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
04:22 - 04:55
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:22 - 04:45
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    04:22 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    04:23 04:25 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (14phút
    JPY 2.000,00
    04:39 04:39 [R04]信義安和 [R04]Xinyi Anhe
    Đi bộ( 6phút
    04:45 捷運信義安和站(信義) MRT Xinyi and Anhe Sta.(Xinyi)
  2. 2
    04:22 - 04:51
    29phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    04:22 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    04:23 04:25 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (8phút
    JPY 2.000,00
    04:33 04:33 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
    Đi bộ( 18phút
    04:51 捷運信義安和站(信義) MRT Xinyi and Anhe Sta.(Xinyi)
  3. 3
    04:22 - 04:51
    29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    04:22 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    04:23 04:25 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    04:31 04:36 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (2phút
    04:38 04:43 [R05/BR09]大安 [R05/BR09]Daan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    04:45 04:45 [R04]信義安和 [R04]Xinyi Anhe
    Đi bộ( 6phút
    04:51 捷運信義安和站(信義) MRT Xinyi and Anhe Sta.(Xinyi)
  4. 4
    04:22 - 04:55
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    04:22 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    04:23 04:25 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (8phút
    JPY 2.000,00
    04:33 04:33 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
    Đi bộ( 7phút
    04:40 04:50 忠孝敦化路口 MRT Zhongxiao Dunhua
    臺北市公車 33 Taipei 33
    Hướng đến 永春高中 Yongchun High School
    (5phút
    04:55 捷運信義安和站(信義) MRT Xinyi and Anhe Sta.(Xinyi)
cntlog