1
05:39 - 06:53
1h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
05:19 - 06:55
1h36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
05:54 - 06:55
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
05:39 - 06:56
1h17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:39 - 06:53
    1h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    05:39 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (41phút
    06:20 06:20 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    06:21 06:23 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (3phút
    06:26 06:31 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (17phút
    JPY 3.000,00
    06:48 06:48 [G02]新店區公所 [G02]Xindian District Office
    Đi bộ( 5phút
    06:53 捷運市公所站 MRT Xindian City Office Station
  2. 2
    05:19 - 06:55
    1h36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    05:19 瑞芳 Ruifang
    Đi bộ( 4phút
    05:23 05:33 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    新北市公車 瑞芳-松山車站(北客)去 NewTaipei RF-SS(TP)GO
    Hướng đến 松山車站 Songshan Rail Sta.
    (30phút
    06:03 06:16 捷運南港展覽館站(南港路) MRT Nangang Exhibition Center Sta.
    新北市公車 951去 NewTaipei 951Go
    Hướng đến 及人中學 Anhe Stop
    (39phút
    06:55 06:55 捷運新店區公所站(北新) MRT Hsintien City Hall Station
    Đi bộ( 0phút
    06:55 捷運市公所站 MRT Xindian City Office Station
  3. 3
    05:54 - 06:55
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    05:54 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (28phút
    06:22 06:22 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    06:23 06:25 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (3phút
    06:28 06:33 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (17phút
    JPY 3.000,00
    06:50 06:50 [G02]新店區公所 [G02]Xindian District Office
    Đi bộ( 5phút
    06:55 捷運市公所站 MRT Xindian City Office Station
  4. 4
    05:39 - 06:56
    1h17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    05:39 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (33phút
    06:12 06:12 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 2phút
    06:14 06:16 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (35phút
    JPY 4.000,00
    06:51 06:51 [G02]新店區公所 [G02]Xindian District Office
    Đi bộ( 5phút
    06:56 捷運市公所站 MRT Xindian City Office Station
cntlog