1
04:32 - 05:05
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
04:32 - 05:09
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
04:32 - 05:12
40phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
04:32 - 05:16
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:32 - 05:05
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    04:32 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    04:33 04:35 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (3phút
    04:38 04:43 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (17phút
    JPY 3.000,00
    05:00 05:00 [G02]新店區公所 [G02]Xindian District Office
    Đi bộ( 5phút
    05:05 捷運市公所站 MRT Xindian City Office Station
  2. 2
    04:32 - 05:09
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    04:32 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    04:33 04:35 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    04:38 04:43 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (21phút
    JPY 3.000,00
    05:04 05:04 [G02]新店區公所 [G02]Xindian District Office
    Đi bộ( 5phút
    05:09 捷運市公所站 MRT Xindian City Office Station
  3. 3
    04:32 - 05:12
    40phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    04:32 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 10phút
    04:42 04:44 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (23phút
    JPY 3.000,00
    05:07 05:07 [G02]新店區公所 [G02]Xindian District Office
    Đi bộ( 5phút
    05:12 捷運市公所站 MRT Xindian City Office Station
  4. 4
    04:32 - 05:16
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    04:32 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    04:33 04:35 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (5phút
    04:40 04:49 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (2phút
    04:51 04:56 [G09/O05]古亭 [G09/O05]Guting
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (15phút
    JPY 3.000,00
    05:11 05:11 [G02]新店區公所 [G02]Xindian District Office
    Đi bộ( 5phút
    05:16 捷運市公所站 MRT Xindian City Office Station
cntlog