1
02:01 - 02:55
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
02:01 - 02:58
57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
02:01 - 02:58
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
02:01 - 02:58
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:01 - 02:55
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    02:01 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    02:02 02:04 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    JPY 2.000,00
    02:06 02:06 [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    Đi bộ( 4phút
    02:10 02:20 捷運南港展覽館站(南港路) MRT Nangang Exhibition Center Sta.
    新北市公車 新店-汐止返 NewTaipei Xindian-XizhiBack
    Hướng đến 捷運新店站(新店路) MRT Xindian Station(Xindian Rd.)
    (18phút
    02:38 02:51 寶興路口 Baoxing Rd. Entrance
    新北市公車 849 NewTaipei 849
    Hướng đến 烏來 Wulai
    (4phút
    02:55 02:55 捷運新店區公所(北新) MRT Xindian Dist. Office Sta.(Beixin)
    Đi bộ( 0phút
    02:55 捷運市公所站 MRT Xindian City Office Station
  2. 2
    02:01 - 02:58
    57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    02:01 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    02:02 02:04 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (23phút
    02:27 02:32 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (21phút
    JPY 4.500,00
    02:53 02:53 [G02]新店區公所 [G02]Xindian District Office
    Đi bộ( 5phút
    02:58 捷運市公所站 MRT Xindian City Office Station
  3. 3
    02:01 - 02:58
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    02:01 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    02:02 02:04 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (16phút
    02:20 02:29 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (4phút
    02:33 02:38 [G09/O05]古亭 [G09/O05]Guting
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (15phút
    JPY 4.500,00
    02:53 02:53 [G02]新店區公所 [G02]Xindian District Office
    Đi bộ( 5phút
    02:58 捷運市公所站 MRT Xindian City Office Station
  4. 4
    02:01 - 02:58
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    02:01 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    02:02 02:04 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (16phút
    02:20 02:29 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (4phút
    02:33 02:38 [G09/O05]古亭 [G09/O05]Guting
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (15phút
    JPY 4.500,00
    02:53 02:53 [G02]新店區公所 [G02]Xindian District Office
    Đi bộ( 5phút
    02:58 捷運市公所站 MRT Xindian City Office Station
cntlog