1
21:07 - 21:22
15phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
21:07 - 21:25
18phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
3
21:07 - 21:26
19phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
4
21:07 - 21:27
20phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:07 - 21:22
    15phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    21:07 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    21:11 21:16 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (4phút
    JPY 2.000,00
    21:20 21:20 [118]烏日 [MRT] [118]Wuri [MRT]
    Đi bộ( 2phút
    21:22 捷運烏日站 MRT Wuri Station
  2. 2
    21:07 - 21:25
    18phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    21:07 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 18phút
    21:25 捷運烏日站 MRT Wuri Station
  3. 3
    21:07 - 21:26
    19phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    21:07 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    21:12 21:22 捷運台中高鐵站 MRT Taichung HSR Station
    臺中市公車 800 Taichung 800
    Hướng đến 捷運北屯總站 MRT Beitun Terminus
    (4phút
    21:26 捷運烏日站 MRT Wuri Station
  4. 4
    21:07 - 21:27
    20phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    21:07 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    21:13 21:23 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    臺中市公車 99 Taichung 99
    Hướng đến 精武車站(東光路) Jingwu Station(E. Station)
    (4phút
    21:27 21:27 光日站 Guangri Stop
    Đi bộ( 0phút
    21:27 捷運烏日站 MRT Wuri Station
cntlog