1
00:39 - 01:35
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
00:39 - 01:38
59phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
00:39 - 01:39
1h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
00:54 - 01:53
59phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:39 - 01:35
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    00:39 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (41phút
    01:20 01:20 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    01:24 01:29 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (4phút
    JPY 2.000,00
    01:33 01:33 [118]烏日 [MRT] [118]Wuri [MRT]
    Đi bộ( 2phút
    01:35 捷運烏日站 MRT Wuri Station
  2. 2
    00:39 - 01:38
    59phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    00:39 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (41phút
    01:20 01:20 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 18phút
    01:38 捷運烏日站 MRT Wuri Station
  3. 3
    00:39 - 01:39
    1h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    00:39 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (41phút
    01:20 01:20 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    01:25 01:35 捷運台中高鐵站 MRT Taichung HSR Station
    臺中市公車 800 Taichung 800
    Hướng đến 捷運北屯總站 MRT Beitun Terminus
    (4phút
    01:39 捷運烏日站 MRT Wuri Station
  4. 4
    00:54 - 01:53
    59phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    00:54 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (44phút
    01:38 01:38 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    01:42 01:47 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (4phút
    JPY 2.000,00
    01:51 01:51 [118]烏日 [MRT] [118]Wuri [MRT]
    Đi bộ( 2phút
    01:53 捷運烏日站 MRT Wuri Station
cntlog