1
13:40 - 16:55
3h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
13:40 - 16:55
3h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
3
13:40 - 17:00
3h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
13:40 - 17:30
3h50phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:40 - 16:55
    3h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    13:40 Shifen
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (28phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    14:08 14:13 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (25phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Tự do : JPY 2.900,00
    14:38 14:38 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    14:44 15:10 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h15phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    16:25 16:25 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    16:26 16:43 Hsr Taichung Station Platform 16
    Taichung 151E
    Hướng đến  Taichung City Council
    (12phút
    16:55 Chaoma 2 Taiwan Boulevard
  2. 2
    13:40 - 16:55
    3h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    13:40 Shifen
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (28phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    14:08 14:13 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (49phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Tự do : JPY 4.900,00
    15:02 15:02 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    15:08 15:19 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (58phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    16:17 16:17 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    16:18 16:43 Hsr Taichung Station Platform 16
    Taichung 151E
    Hướng đến  Taichung City Council
    (12phút
    16:55 Chaoma 2 Taiwan Boulevard
  3. 3
    13:40 - 17:00
    3h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    13:40 Shifen
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (28phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    14:08 14:13 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (49phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Tự do : JPY 4.900,00
    15:02 15:02 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    15:08 15:39 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (41phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    16:20 16:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    16:21 16:45 Hsr Taichung Station Platform 11
    Taichung 161V
    Hướng đến  Central Taiwan Science Park Zhongke Road
    (13phút
    16:58 16:58 Chaoma Taiwan Boulevard
    Đi bộ( 2phút
    17:00 Chaoma 2 Taiwan Boulevard
  4. 4
    13:40 - 17:30
    3h50phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    13:40 Shifen
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (15phút
    thông qua đào tạo Sandiaoling
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (12phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    14:08 14:43 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (35phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    15:18 15:18 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    15:24 16:00 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h17phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    17:17 17:17 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    17:18 17:18 Hsr Taichung Station Platform 16
    Taichung 151E
    Hướng đến  Taichung City Council
    (12phút
    17:30 Chaoma 2 Taiwan Boulevard
cntlog