1
22:07 - 00:37
2h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
22:07 - 00:37
2h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
21:30 - 00:37
3h7phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
21:40 - 01:39
3h59phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:07 - 00:37
    2h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    22:07 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (31phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    22:38 22:38 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    22:44 22:50 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h9phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    23:59 23:59 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    00:00 00:25 Hsr Taichung Station Platform 11
    Taichung 161
    Hướng đến  Central Taiwan Science Park Zhongke Road
    (10phút
    00:35 00:35 Chaoma Taiwan Boulevard
    Đi bộ( 2phút
    00:37 Chaoma Liming Road
  2. 2
    22:07 - 00:37
    2h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    22:07 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (55phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    23:02 23:02 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    23:08 23:08 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (51phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    23:59 23:59 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    00:00 00:25 Hsr Taichung Station Platform 11
    Taichung 161
    Hướng đến  Central Taiwan Science Park Zhongke Road
    (10phút
    00:35 00:35 Chaoma Taiwan Boulevard
    Đi bộ( 2phút
    00:37 Chaoma Liming Road
  3. 3
    21:30 - 00:37
    3h7phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    21:30 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (13phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    21:43 22:00 Badu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (49phút
    JPY 6.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    22:49 22:49 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    22:55 23:08 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (51phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    23:59 23:59 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    00:00 00:25 Hsr Taichung Station Platform 11
    Taichung 161
    Hướng đến  Central Taiwan Science Park Zhongke Road
    (10phút
    00:35 00:35 Chaoma Taiwan Boulevard
    Đi bộ( 2phút
    00:37 Chaoma Liming Road
  4. 4
    21:40 - 01:39
    3h59phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    21:40 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (47phút
    JPY 7.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    22:27 22:27 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 2phút
    22:29 22:30 Taipei Bus Station
    InterCity 1827
    Hướng đến  Gancheng Station
    (3h3phút
    01:33 01:33 Chaoma Station Kuokuang
    Đi bộ( 6phút
    01:39 Chaoma Liming Road
cntlog