1
11:04 - 11:29
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
11:04 - 11:34
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
11:04 - 11:35
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
11:04 - 11:37
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:04 - 11:29
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    11:04 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    11:05 11:07 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (12phút
    JPY 2.500,00
    11:19 11:19 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    Đi bộ( 3phút
    11:22 11:26 [Y17]新埔民生 [Y17]Xinpu Minsheng
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (3phút
    JPY 2.000,00
    11:29 11:29 [O17/Y18]頭前庄 [O17/Y18]Touqianzhuang
    Đi bộ( 0phút
    11:29 捷運頭前庄站 MRT Touqianzhuang
  2. 2
    11:04 - 11:34
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    11:04 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    11:05 11:07 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (15phút
    JPY 2.500,00
    11:22 11:22 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    11:23 11:27 [Y16]板橋(台北捷運) [Y16]Banqiao(MRT)
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (7phút
    JPY 2.000,00
    11:34 11:34 [O17/Y18]頭前庄 [O17/Y18]Touqianzhuang
    Đi bộ( 0phút
    11:34 捷運頭前庄站 MRT Touqianzhuang
  3. 3
    11:04 - 11:35
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    11:04 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    11:05 11:07 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (12phút
    JPY 2.500,00
    11:19 11:19 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    11:24 11:34 捷運新埔站 MRT Xinpu Station 1
    新北市公車 920 NewTaipei 920
    Hướng đến 林口站(文化北路一段) Linkou Station(Wenhua N. Rd. Sec.1)
    (1phút
    11:35 11:35 捷運頭前庄站(思源路) MRT Touqianzhuang Sta(Siyuan Rd.)
    Đi bộ( 0phút
    11:35 捷運頭前庄站 MRT Touqianzhuang
  4. 4
    11:04 - 11:37
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    11:04 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    11:05 11:07 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (12phút
    JPY 2.500,00
    11:19 11:19 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    11:24 11:34 捷運新埔站 MRT Xinpu Station 1
    新北市公車 845 NewTaipei 845
    Hướng đến 新莊一路 Sinjhuang 1st Rd.
    (1phút
    11:35 11:35 捷運頭前庄站(思源路) MRT Touqianzhuang Sta(Siyuan Rd.)
    Đi bộ( 2phút
    11:37 捷運頭前庄站 MRT Touqianzhuang
cntlog