1
06:16 - 07:48
1h32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
06:16 - 07:48
1h32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
06:16 - 07:54
1h38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
06:11 - 07:56
1h45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:16 - 07:48
    1h32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    06:16 猴硐 Houtong
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (45phút
    07:01 07:01 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    07:02 07:04 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (39phút
    JPY 5.000,00
    07:43 07:43 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    Đi bộ( 5phút
    07:48 淡水捷運站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng E. Rd.)
  2. 2
    06:16 - 07:48
    1h32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    06:16 猴硐 Houtong
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (15phút
    06:31 06:49 八堵 Badu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (4phút
    06:53 06:53 基隆 Keelung
    Đi bộ( 7phút
    07:00 07:10 基隆火車站(仁祥診所) Ji Long Huo Che Zhan(Ren Xiang Zhen Suo)
    新北市公車 787瑞芳 NewTaipei 787(Ruifang)
    Hướng đến 維也納花園社區 Vienna Garden Community
    (13phút
    07:23 07:36 真善美社區 Zhenshanmei Community
    新北市公車 873經正德國中 NewTaipei 873(via Zhengde Junior high school)
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    (11phút
    07:47 07:47 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    Đi bộ( 1phút
    07:48 淡水捷運站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng E. Rd.)
  3. 3
    06:16 - 07:54
    1h38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    06:16 猴硐 Houtong
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (37phút
    06:53 06:53 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 2phút
    06:55 06:57 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (10phút
    07:07 07:12 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (37phút
    JPY 5.500,00
    07:49 07:49 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    Đi bộ( 5phút
    07:54 淡水捷運站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng E. Rd.)
  4. 4
    06:11 - 07:56
    1h45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    06:11 猴硐 Houtong
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (4phút
    06:15 06:15 瑞芳 Ruifang
    Đi bộ( 4phút
    06:19 06:29 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    新北市公車 787經瑞芳工業區去 NewTaipei 787Go(via Rueifang Industry Park)
    Hướng đến 維也納花園社區 Vienna Garden Community
    (1h0phút
    07:29 07:42 真善美社區 Zhenshanmei Community
    新北市公車 860 NewTaipei 860
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    (12phút
    07:54 07:54 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    Đi bộ( 2phút
    07:56 淡水捷運站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng E. Rd.)
cntlog