1
13:00 - 16:09
3h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
13:00 - 16:14
3h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
3
11:48 - 16:09
4h21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
11:48 - 16:14
4h26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:00 - 16:09
    3h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    13:00 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (11phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    13:11 13:11 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    13:21 13:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h1phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    14:40 14:40 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    14:44 14:45 Nangang
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (1h16phút
    JPY 9.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    16:01 16:01 Gongliao
    Đi bộ( 8phút
    16:09 Zhaoyang Bridge
  2. 2
    13:00 - 16:14
    3h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    13:00 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (11phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    13:11 13:11 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    13:21 13:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h1phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    14:40 14:40 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    14:44 14:45 Nangang
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (1h16phút
    JPY 9.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    16:01 16:01 Gongliao
    Đi bộ( 4phút
    16:05 16:13 Gong Liu Street
    NewTaipei 791 Fulong (2)
    Hướng đến  National Park
    (1phút
    16:14 Zhaoyang Bridge
  3. 3
    11:48 - 16:09
    4h21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    11:48 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (43phút
    thông qua đào tạo Zhunan
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (1h51phút
    JPY 36.300,00
    Ghế Tự do : JPY 20.100,00
    14:23 15:06 Qidu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (55phút
    JPY 6.700,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    16:01 16:01 Gongliao
    Đi bộ( 8phút
    16:09 Zhaoyang Bridge
  4. 4
    11:48 - 16:14
    4h26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    11:48 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (43phút
    thông qua đào tạo Zhunan
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (1h51phút
    JPY 36.300,00
    Ghế Tự do : JPY 20.100,00
    14:23 15:06 Qidu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (55phút
    JPY 6.700,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    16:01 16:01 Gongliao
    Đi bộ( 4phút
    16:05 16:13 Gong Liu Street
    NewTaipei 791 Fulong (2)
    Hướng đến  National Park
    (1phút
    16:14 Zhaoyang Bridge
cntlog