1
06:08 - 09:21
3h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
06:00 - 09:21
3h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
06:00 - 09:29
3h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
06:00 - 09:49
3h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:08 - 09:21
    3h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    06:08 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (13phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:21 06:26 Badu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (23phút
    JPY 3.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:49 06:49 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    06:55 07:00 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (58phút
    JPY 46.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 45.500,00
    07:58 07:58 Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    08:06 08:13 Fengfu
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (45phút
    JPY 9.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:58 08:58 Lilin
    Đi bộ( 23phút
    09:21 Chaoyang Bridge
  2. 2
    06:00 - 09:21
    3h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    06:00 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (57phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:57 06:57 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    07:03 07:19 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (39phút
    JPY 38.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 41.500,00
    07:58 07:58 Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    08:06 08:13 Fengfu
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (45phút
    JPY 9.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:58 08:58 Lilin
    Đi bộ( 23phút
    09:21 Chaoyang Bridge
  3. 3
    06:00 - 09:29
    3h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    06:00 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (11phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:11 06:20 Badu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (2h50phút
    JPY 34.100,00
    Ghế Tự do : JPY 18.900,00
    09:10 09:10 Fengyuan
    Đi bộ( 3phút
    09:13 09:15 Fengyuan (Taichung)
    Taichung 202
    Hướng đến  Love Home Infirmary
    (7phút
    09:22 09:22 Ganzhai (Taichung)
    Đi bộ( 7phút
    09:29 Chaoyang Bridge
  4. 4
    06:00 - 09:49
    3h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    06:00 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (11phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:11 06:20 Badu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (2h50phút
    JPY 34.100,00
    Ghế Tự do : JPY 18.900,00
    09:10 09:10 Fengyuan
    Đi bộ( 2phút
    09:12 09:30 Fengyuan Transfer Center Platform 5
    Taichung 958
    Hướng đến  Ubus Gancheng Parking Lot
    (19phút
    09:49 Chaoyang Bridge
cntlog