1
23:29 - 01:51
2h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
23:29 - 01:52
2h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
23:39 - 01:59
2h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
4
23:29 - 02:10
2h41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:29 - 01:51
    2h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    23:29 大智忠孝路口 Dazhi-Zhongxiao Intersection
    Đi bộ( 11phút
    23:40 23:55 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    00:06 00:06 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    00:11 00:26 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    01:27 01:27 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    01:28 01:30 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (16phút
    JPY 2.500,00
    01:46 01:46 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
    Đi bộ( 5phút
    01:51 捷運台北101/世貿站(信義) MRT Taipei 101/World Trade Center Sta.(Xinyi)
  2. 2
    23:29 - 01:52
    2h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    23:29 大智忠孝路口 Dazhi-Zhongxiao Intersection
    Đi bộ( 11phút
    23:40 23:55 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    00:06 00:06 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    00:11 00:26 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h2phút
    01:28 01:28 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    01:29 01:31 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (16phút
    JPY 2.500,00
    01:47 01:47 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
    Đi bộ( 5phút
    01:52 捷運台北101/世貿站(信義) MRT Taipei 101/World Trade Center Sta.(Xinyi)
  3. 3
    23:39 - 01:59
    2h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    23:39 大智忠孝路口 Dazhi-Zhongxiao Intersection
    臺中市公車 285副 Taichung 285 Sub-route
    Hướng đến 竹仔坑(台中) Zhuzikeng(Taichung)
    (3phút
    23:42 23:42 台中車站(復興路) Taichung Station(Fuxing Rd. Intersection)
    Đi bộ( 6phút
    23:48 00:03 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    00:14 00:14 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    00:19 00:34 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    01:35 01:35 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    01:36 01:38 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (16phút
    JPY 2.500,00
    01:54 01:54 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
    Đi bộ( 5phút
    01:59 捷運台北101/世貿站(信義) MRT Taipei 101/World Trade Center Sta.(Xinyi)
  4. 4
    23:29 - 02:10
    2h41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    23:29 大智忠孝路口 Dazhi-Zhongxiao Intersection
    Đi bộ( 11phút
    23:40 23:55 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    00:06 00:06 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    00:11 00:41 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h5phút
    01:46 01:46 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    01:47 01:49 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (16phút
    JPY 2.500,00
    02:05 02:05 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
    Đi bộ( 5phút
    02:10 捷運台北101/世貿站(信義) MRT Taipei 101/World Trade Center Sta.(Xinyi)
cntlog