1
07:51 - 10:45
2h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
2
07:51 - 10:48
2h57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
07:51 - 10:58
3h7phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
4
07:51 - 10:58
3h7phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:51 - 10:45
    2h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    07:51 Shifen
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (15phút
    thông qua đào tạo Sandiaoling
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (17phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:24 08:41 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (27phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:08 09:08 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    09:14 09:20 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h0phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    10:20 10:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    10:22 10:22 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    InterCity 6883
    Hướng đến  Gancheng Station
    (12phút
    10:34 10:34 Wuquan Station
    Đi bộ( 11phút
    10:45 Chaoyang Sanmin Intersection
  2. 2
    07:51 - 10:48
    2h57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    07:51 Shifen
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (46phút
    JPY 4.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:37 08:47 Badu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (27phút
    JPY 3.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:14 09:14 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    09:20 09:20 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h0phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    10:20 10:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    10:21 10:23 Hsr Taichung Station Platform 17
    Taichung 99E
    Hướng đến  Jingwu Station Dongguang Road
    (23phút
    10:46 10:46 Sanmin Linsen Intersection
    Đi bộ( 2phút
    10:48 Chaoyang Sanmin Intersection
  3. 3
    07:51 - 10:58
    3h7phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    07:51 Shifen
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (15phút
    thông qua đào tạo Sandiaoling
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (17phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:24 08:41 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (27phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:08 09:08 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    09:14 09:20 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h0phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    10:20 10:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    10:21 10:40 Hsr Taichung Station Platform 14
    Taichung 158
    Hướng đến  Chaoyang University Of Technology
    (16phút
    10:56 10:56 Sanmin Linsen Intersection
    Đi bộ( 2phút
    10:58 Chaoyang Sanmin Intersection
  4. 4
    07:51 - 10:58
    3h7phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    07:51 Shifen
    Pingxi Line
    Hướng đến  Sandiaoling
    (15phút
    thông qua đào tạo Sandiaoling
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (17phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:24 08:41 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (50phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:31 09:31 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    09:37 09:39 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (41phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    10:20 10:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    10:21 10:40 Hsr Taichung Station Platform 14
    Taichung 158
    Hướng đến  Chaoyang University Of Technology
    (16phút
    10:56 10:56 Sanmin Linsen Intersection
    Đi bộ( 2phút
    10:58 Chaoyang Sanmin Intersection
cntlog