1
20:25 - 23:16
2h51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
20:39 - 00:27
3h48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
19:53 - 00:27
4h34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
21:31 - 01:00
3h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:25 - 23:16
    2h51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    20:25 崎仔頭 (苗栗縣) Qizitou (MiaoliCounty)
    Đi bộ( 1h7phút
    21:32 21:35 竹南 Zhunan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (10phút
    21:45 21:45 豐富 Fengfu
    Đi bộ( 10phút
    21:55 21:56 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (24phút
    22:20 22:20 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    22:24 22:32 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (24phút
    JPY 5.000,00
    22:56 22:56 [A11]坑口 [A11]Kengkou
    Đi bộ( 20phút
    23:16 朝陽 Zhaoyang (Taoyuan)
  2. 2
    20:39 - 00:27
    3h48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    20:39 崎仔頭 (苗栗縣) Qizitou (MiaoliCounty)
    Đi bộ( 1h7phút
    21:46 21:50 竹南 Zhunan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆市 Keelung
    (1h26phút
    23:16 23:16 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 6phút
    23:22 23:22 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (45phút
    JPY 13.000,00
    00:07 00:07 [A11]坑口 [A11]Kengkou
    Đi bộ( 20phút
    00:27 朝陽 Zhaoyang (Taoyuan)
  3. 3
    19:53 - 00:27
    4h34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    19:53 崎仔頭 (苗栗縣) Qizitou (MiaoliCounty)
    Đi bộ( 1h7phút
    21:00 21:03 竹南 Zhunan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆市 Keelung
    (2h3phút
    23:06 23:06 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 6phút
    23:12 23:22 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (45phút
    JPY 13.000,00
    00:07 00:07 [A11]坑口 [A11]Kengkou
    Đi bộ( 20phút
    00:27 朝陽 Zhaoyang (Taoyuan)
  4. 4
    21:31 - 01:00
    3h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    21:31 崎仔頭 (苗栗縣) Qizitou (MiaoliCounty)
    Đi bộ( 1h7phút
    22:38 22:41 竹南 Zhunan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (9phút
    22:50 22:50 豐富 Fengfu
    Đi bộ( 10phút
    23:00 23:00 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (25phút
    23:25 23:25 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    23:29 23:34 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (19phút
    JPY 3.500,00
    23:53 23:53 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    Đi bộ( 1h7phút
    01:00 朝陽 Zhaoyang (Taoyuan)
cntlog