1
01:47 - 04:27
2h40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
2
01:57 - 04:29
2h32phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
3
01:47 - 04:34
2h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
4
01:57 - 04:36
2h39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:47 - 04:27
    2h40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    01:47 東門大橋 Dongmen Bridge
    Đi bộ( 21phút
    02:08 02:23 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    02:34 02:34 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    02:39 02:54 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    03:55 03:55 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    03:56 03:58 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    04:04 04:13 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (9phút
    JPY 2.500,00
    04:22 04:22 [O52]徐匯中學 [O52]St Ignatius High School
    Đi bộ( 5phút
    04:27 捷運徐匯中學站 MRT St. Ignatius High School
  2. 2
    01:57 - 04:29
    2h32phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    01:57 東門大橋 Dongmen Bridge
    臺中市公車 89 Taichung 89
    Hướng đến 仁友停車場 Renyou Bus Parking Lot
    (7phút
    02:04 02:04 台中車站(復興路) Taichung Station(Fuxing Rd. Intersection)
    Đi bộ( 6phút
    02:10 02:25 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    02:36 02:36 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    02:41 02:56 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    03:57 03:57 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    03:58 04:00 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    04:06 04:15 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (9phút
    JPY 2.500,00
    04:24 04:24 [O52]徐匯中學 [O52]St Ignatius High School
    Đi bộ( 5phút
    04:29 捷運徐匯中學站 MRT St. Ignatius High School
  3. 3
    01:47 - 04:34
    2h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    01:47 東門大橋 Dongmen Bridge
    Đi bộ( 21phút
    02:08 02:23 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    02:34 02:34 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    02:39 02:54 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h2phút
    03:56 03:56 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    03:57 03:59 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    04:03 04:12 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (17phút
    JPY 2.500,00
    04:29 04:29 [O52]徐匯中學 [O52]St Ignatius High School
    Đi bộ( 5phút
    04:34 捷運徐匯中學站 MRT St. Ignatius High School
  4. 4
    01:57 - 04:36
    2h39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    01:57 東門大橋 Dongmen Bridge
    臺中市公車 89 Taichung 89
    Hướng đến 仁友停車場 Renyou Bus Parking Lot
    (7phút
    02:04 02:04 台中車站(復興路) Taichung Station(Fuxing Rd. Intersection)
    Đi bộ( 6phút
    02:10 02:25 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    02:36 02:36 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    02:41 02:56 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    03:57 03:57 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    04:04 04:14 台北車站(忠孝) Taipei Main Sta.(Zhongxiao)
    新北市公車 藍1 NewTaipei BL1
    Hướng đến 蘆洲二站 Luzhou Stop 2
    (22phút
    04:36 捷運徐匯中學站 MRT St. Ignatius High School
cntlog