1
03:56 - 07:24
3h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
04:11 - 07:28
3h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
03:56 - 07:28
3h32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
03:56 - 07:32
3h36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:56 - 07:24
    3h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    03:56 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (29phút
    04:25 04:25 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    04:26 04:41 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h1phút
    06:42 06:42 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    06:47 06:51 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    07:06 07:13 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Orange Line
    Hướng đến [O1]哈瑪星 [O1]Hamasen
    (6phút
    JPY 3.500,00
    07:19 07:19 [O1]哈瑪星 [O1]Hamasen
    Đi bộ( 5phút
    07:24 捷運西子灣站(出口1) MRT Sizihwan Station(Exit 1)
  2. 2
    04:11 - 07:28
    3h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    04:11 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (34phút
    04:45 04:45 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    04:46 05:01 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    06:46 06:46 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    06:51 06:55 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    07:10 07:17 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Orange Line
    Hướng đến [O1]哈瑪星 [O1]Hamasen
    (6phút
    JPY 3.500,00
    07:23 07:23 [O1]哈瑪星 [O1]Hamasen
    Đi bộ( 5phút
    07:28 捷運西子灣站(出口1) MRT Sizihwan Station(Exit 1)
  3. 3
    03:56 - 07:28
    3h32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    03:56 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (49phút
    04:45 04:45 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    04:46 05:01 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    06:46 06:46 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    06:51 06:55 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    07:10 07:17 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Orange Line
    Hướng đến [O1]哈瑪星 [O1]Hamasen
    (6phút
    JPY 3.500,00
    07:23 07:23 [O1]哈瑪星 [O1]Hamasen
    Đi bộ( 5phút
    07:28 捷運西子灣站(出口1) MRT Sizihwan Station(Exit 1)
  4. 4
    03:56 - 07:32
    3h36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    03:56 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (29phút
    04:25 04:25 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    04:26 04:41 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h1phút
    06:42 06:42 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    06:47 06:51 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    JPY 2.500,00
    07:06 07:06 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Đi bộ( 6phút
    07:12 07:22 南台路口 Nantai Rd. Intersection
    高雄市公車 248 (去程) Kaohsiung 248 (Down)
    Hướng đến 濱海二路 Binhai 2nd Rd.
    (10phút
    07:32 捷運西子灣站(出口1) MRT Sizihwan Station(Exit 1)
cntlog