1
19:04 - 22:05
3h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
19:04 - 22:12
3h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
3
19:04 - 22:13
3h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
19:04 - 22:15
3h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:04 - 22:05
    3h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    19:04 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (8phút
    JPY 2.000,00
    19:12 19:12 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    19:13 19:28 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    21:21 21:21 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    21:26 21:30 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    21:45 21:52 美麗島 Formosa Boulevard
    Orange Line
    Hướng đến 西子灣 Sizihwan
    (6phút
    JPY 3.500,00
    21:58 21:58 西子灣 Sizihwan
    Đi bộ( 7phút
    22:05 捷運西子灣站 MRT Sizihwan Station
  2. 2
    19:04 - 22:12
    3h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    19:04 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (8phút
    JPY 2.000,00
    19:12 19:12 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    19:13 19:28 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    21:21 21:21 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    21:26 21:41 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (7phút
    21:48 21:48 鼓山 Gushan
    Đi bộ( 5phút
    21:53 22:01 [C18] 鼓山 [C18] Gushan
    高雄捷運環狀輕軌(逆行) LRT(outer loop line)
    Hướng đến [C17] 鼓山區公所 [C17] Gushan District Office
    (9phút
    JPY 2.000,00
    22:10 22:10 [C14] 哈瑪星 [C14] Hamasen
    Đi bộ( 2phút
    22:12 捷運西子灣站 MRT Sizihwan Station
  3. 3
    19:04 - 22:13
    3h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    19:04 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (23phút
    JPY 3.500,00
    19:27 19:27 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    19:29 19:44 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    21:29 21:29 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    21:34 21:38 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    21:53 22:00 美麗島 Formosa Boulevard
    Orange Line
    Hướng đến 西子灣 Sizihwan
    (6phút
    JPY 3.500,00
    22:06 22:06 西子灣 Sizihwan
    Đi bộ( 7phút
    22:13 捷運西子灣站 MRT Sizihwan Station
  4. 4
    19:04 - 22:15
    3h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    19:04 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (8phút
    JPY 2.000,00
    19:12 19:12 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    19:13 19:28 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    21:21 21:21 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    21:26 21:41 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (7phút
    21:48 21:48 鼓山 Gushan
    Đi bộ( 8phút
    21:56 22:06 台鐵鼓山站 TRA Gushan Station
    高雄市公車 219A Kaohsiung 219A
    Hướng đến 大智路(光榮國小) Dajhih Rd.(Guangrong Elementary School)
    (9phút
    22:15 捷運西子灣站 MRT Sizihwan Station
cntlog