1
14:29 - 17:16
2h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
14:44 - 17:31
2h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
14:29 - 17:35
3h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
14:44 - 17:41
2h57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:29 - 17:16
    2h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14:29 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    14:30 14:45 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    16:38 16:38 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    16:43 16:47 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    17:02 17:09 美麗島 Formosa Boulevard
    Orange Line
    Hướng đến 大寮 Daliao
    (2phút
    JPY 3.000,00
    17:11 17:11 信義國小 Sinyi Elementary School
    Đi bộ( 5phút
    17:16 捷運信義國小站(中正路) MRT Sinyi Elementary School Station(Jhongjheng Rd.)
  2. 2
    14:44 - 17:31
    2h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    14:44 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (8phút
    14:52 14:52 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    14:53 15:08 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    16:53 16:53 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    16:58 17:02 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    17:17 17:24 美麗島 Formosa Boulevard
    Orange Line
    Hướng đến 大寮 Daliao
    (2phút
    JPY 3.000,00
    17:26 17:26 信義國小 Sinyi Elementary School
    Đi bộ( 5phút
    17:31 捷運信義國小站(中正路) MRT Sinyi Elementary School Station(Jhongjheng Rd.)
  3. 3
    14:29 - 17:35
    3h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    14:29 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    14:30 14:45 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h12phút
    16:57 16:57 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    17:02 17:06 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    JPY 2.500,00
    17:21 17:21 美麗島 Formosa Boulevard
    Đi bộ( 14phút
    17:35 捷運信義國小站(中正路) MRT Sinyi Elementary School Station(Jhongjheng Rd.)
  4. 4
    14:44 - 17:41
    2h57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    14:44 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (8phút
    14:52 14:52 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    14:53 15:08 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    16:53 16:53 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    16:58 17:02 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (13phút
    JPY 2.500,00
    17:15 17:15 高雄車站(MRT) Kaohsiung Main Station(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    17:25 17:35 高雄火車站(捷運高雄車站) Kaohsiung Train Station(MRT Kaohsiung Main Station)
    高雄市公車 248 (回程) Kaohsiung 248 (Up)
    Hướng đến 建軍站(捷運衛武營站) Jianjun Station(MRT Weiwuying Station)
    (6phút
    17:41 捷運信義國小站(中正路) MRT Sinyi Elementary School Station(Jhongjheng Rd.)
cntlog