1
04:44 - 09:21
4h37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
04:44 - 09:25
4h41phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. walk
  23.  > 
3
04:44 - 09:30
4h46phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
4
04:44 - 09:50
5h6phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. bus
  21.  > 
  22. bus
  23.  > 
  24. walk
  25.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:44 - 09:21
    4h37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    04:44 南靖厝(竹崎) Nanjingcuo(Zhuqi)
    公路客運 7312-A (回程) InterCity 7312-A (Up)
    Hướng đến 大雅站 Da Ya Station
    (1h11phút
    05:55 06:08 嘉義公園 Chiayi Park
    公路客運 7211-0 InterCity 7211-0
    Hướng đến 嘉義縣立體育館 Chiayi County Gymnasium
    (48phút
    06:56 06:56 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    Đi bộ( 5phút
    07:01 07:16 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h38phút
    08:54 08:54 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    08:55 08:57 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (18phút
    JPY 2.500,00
    09:15 09:15 [R19]石牌 [R19]Shipai
    Đi bộ( 6phút
    09:21 義理街口 Yili St. Entrance
  2. 2
    04:44 - 09:25
    4h41phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. walk
    23.  > 
    04:44 南靖厝(竹崎) Nanjingcuo(Zhuqi)
    公路客運 7312-0 InterCity 7312-0
    Hướng đến 大雅站 Da Ya Station
    (33phút
    05:17 05:30 李厝路口 Licuo Road Intersection
    嘉義縣公車 101 Chiayi County 101
    Hướng đến 大雅站 Da Ya Station
    (29phút
    05:59 05:59 嘉義火車站(中山路)1 Chiayi train station(Zhongshan Road)1
    Đi bộ( 6phút
    06:05 06:20 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (11phút
    06:31 06:31 南靖 Nanjing
    Đi bộ( 5phút
    06:36 06:46 南靖火車站 Nanjing Train Station
    臺南市公車 33路 高鐵嘉義站~關子嶺 Tainan 33 THSR Chiayi Station-Guanzihling
    Hướng đến 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    (14phút
    07:00 07:00 高鐵嘉義站2 HSR Chiayi Station 2
    Đi bộ( 5phút
    07:05 07:20 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h38phút
    08:58 08:58 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    08:59 09:01 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (18phút
    JPY 2.500,00
    09:19 09:19 [R19]石牌 [R19]Shipai
    Đi bộ( 6phút
    09:25 義理街口 Yili St. Entrance
  3. 3
    04:44 - 09:30
    4h46phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    04:44 南靖厝(竹崎) Nanjingcuo(Zhuqi)
    公路客運 7312-A (回程) InterCity 7312-A (Up)
    Hướng đến 大雅站 Da Ya Station
    (1h11phút
    05:55 06:08 嘉義公園 Chiayi Park
    公路客運 7211-0 InterCity 7211-0
    Hướng đến 嘉義縣立體育館 Chiayi County Gymnasium
    (48phút
    06:56 06:56 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    Đi bộ( 5phút
    07:01 07:16 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h38phút
    08:54 08:54 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    08:55 08:57 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (18phút
    JPY 2.500,00
    09:15 09:15 [R19]石牌 [R19]Shipai
    Đi bộ( 4phút
    09:19 09:29 捷運石牌站(東華) MRT Shipai Sta.(Donghua)
    臺北市公車 內科16往北投 Taipei NH16 To Beitou
    Hướng đến 北投站 Beitou Stop
    (1phút
    09:30 義理街口 Yili St. Entrance
  4. 4
    04:44 - 09:50
    5h6phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. bus
    21.  > 
    22. bus
    23.  > 
    24. walk
    25.  > 
    04:44 南靖厝(竹崎) Nanjingcuo(Zhuqi)
    公路客運 7312-A (回程) InterCity 7312-A (Up)
    Hướng đến 大雅站 Da Ya Station
    (33phút
    05:17 05:30 李厝路口 Licuo Road Intersection
    嘉義縣公車 101A Chiayi County 101A
    Hướng đến 大雅站 Da Ya Station
    (29phút
    05:59 05:59 嘉義火車站(中山路)1 Chiayi train station(Zhongshan Road)1
    Đi bộ( 6phút
    06:05 06:35 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h14phút
    07:49 07:49 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    07:54 08:09 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    09:02 09:02 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    09:04 09:06 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (9phút
    JPY 2.500,00
    09:15 09:15 [BL10]龍山寺 [BL10]Longshan Temple
    Đi bộ( 5phút
    09:20 09:30 龍山寺(西園) Longshan Temple(Xiyuan)
    臺北市公車 38 Taipei 38
    Hướng đến 榮德里 Rongde Li
    (4phút
    09:34 09:47 綜合市場(萬華) General Market(Wanhua)
    臺北市公車 645不經三總 Taipei 645 Not Via Sanzong
    Hướng đến 捷運石牌站(東華) MRT Shipai Sta.(Donghua)
    (1phút
    09:48 09:48 捷運石牌站(西安) MRT Shipai Sta.(Xian)
    Đi bộ( 2phút
    09:50 義理街口 Yili St. Entrance
cntlog