1
10:19 - 11:49
1h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
10:19 - 11:49
1h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
10:19 - 11:53
1h34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
10:19 - 12:16
1h57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:19 - 11:49
    1h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    10:19 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (49phút
    JPY 7.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    11:08 11:08 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 4phút
    11:12 11:15 [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Bannan Line
    Hướng đến  [BL01]Dingpu
    (22phút
    JPY 3.500,00
    11:37 11:37 [BL03]Tucheng
    Đi bộ( 1phút
    11:38 11:38 Mrt Tucheng Station
    NewTaipei 706
    Hướng đến  Sanxia Second Stations
    (8phút
    11:46 11:46 Danuan Rd Entrance
    Đi bộ( 3phút
    11:49 Service Center (NewTaipei) (2)
  2. 2
    10:19 - 11:49
    1h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    10:19 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (49phút
    JPY 7.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    11:08 11:08 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 4phút
    11:12 11:15 [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Bannan Line
    Hướng đến  [BL01]Dingpu
    (24phút
    JPY 3.500,00
    11:39 11:39 [BL02]Yongning
    Đi bộ( 2phút
    11:41 11:41 Mrt Yongning Station
    NewTaipei 706
    Hướng đến  Sanxia Second Stations
    (5phút
    11:46 11:46 Danuan Rd Entrance
    Đi bộ( 3phút
    11:49 Service Center (NewTaipei) (2)
  3. 3
    10:19 - 11:53
    1h34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10:19 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (49phút
    JPY 7.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    11:08 11:08 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 4phút
    11:12 11:15 [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Bannan Line
    Hướng đến  [BL01]Dingpu
    (27phút
    JPY 4.000,00
    11:42 11:42 [BL01]Dingpu
    Đi bộ( 11phút
    11:53 Service Center (NewTaipei) (2)
  4. 4
    10:19 - 12:16
    1h57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10:19 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h2phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    11:21 11:21 Banqiao
    Đi bộ( 4phút
    11:25 11:48 New Taipei City Hall Xinfu Rd
    NewTaipei 705
    Hướng đến  Sanxia Second Stations
    (25phút
    12:13 12:13 Danuan Rd Entrance
    Đi bộ( 3phút
    12:16 Service Center (NewTaipei) (2)
cntlog