1
18:06 - 21:26
3h20phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
2
18:06 - 21:26
3h20phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. bus
  21.  > 
  22. walk
  23.  > 
3
17:42 - 21:26
3h44phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
4
17:42 - 21:26
3h44phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:06 - 21:26
    3h20phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    18:06 Dongguan Elementary School
    Đi bộ( 7phút
    18:13 18:13 Jhengde Buddha Hall
    Kaohsiung Red33 Mingcheng Main Line
    Hướng đến  Siansheng Rd Intersection
    (10phút
    18:23 18:26 Dollars Mall Minzu Store
    Kaohsiung 3 Via Wenshin Rd
    Hướng đến  Police Radio Station Jhongjhong Rd
    (14phút
    18:40 18:40 Hsr Zuoying Station
    Đi bộ( 7phút
    18:47 18:55 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h26phút
    JPY 141.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 97.500,00
    20:21 20:21 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    20:27 20:30 [Y16]Banqiao(MRT)
    Circular Line
    Hướng đến  [Y07/G04]Dapinglin
    (23phút
    JPY 3.000,00
    20:53 20:53 [Y07/G04]Dapinglin
    Đi bộ( 2phút
    20:55 20:57 Minquan Rd Entrance (NewTaipei) (1)
    NewTaipei G7
    Hướng đến  Limingqingjing
    (23phút
    21:20 21:20 Limingqingjing
    Đi bộ( 6phút
    21:26 Service Center (NewTaipei) (1)
  2. 2
    18:06 - 21:26
    3h20phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. bus
    21.  > 
    22. walk
    23.  > 
    18:06 Dongguan Elementary School
    Đi bộ( 7phút
    18:13 18:13 Jhengde Buddha Hall
    Kaohsiung Red33 Mingcheng Main Line
    Hướng đến  Siansheng Rd Intersection
    (17phút
    18:30 18:30 Mrt Aozihdi Station Lrt Heart Of Love River Station
    Đi bộ( 4phút
    18:34 18:35 [R13]Aozihdi
    Red Line
    Hướng đến  [RK1]Gangshan station
    (6phút
    JPY 2.000,00
    18:41 18:41 [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    18:51 18:55 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h26phút
    JPY 141.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 97.500,00
    20:21 20:21 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    20:27 20:30 [Y16]Banqiao(MRT)
    Circular Line
    Hướng đến  [Y07/G04]Dapinglin
    (23phút
    JPY 3.000,00
    20:53 20:53 [Y07/G04]Dapinglin
    Đi bộ( 3phút
    20:56 20:58 Dapinglin (NewTaipei)
    NewTaipei G7
    Hướng đến  Limingqingjing
    (22phút
    21:20 21:20 Limingqingjing
    Đi bộ( 6phút
    21:26 Service Center (NewTaipei) (1)
  3. 3
    17:42 - 21:26
    3h44phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    17:42 Dongguan Elementary School
    Kaohsiung 53
    Hướng đến  Kaohsiung Main Station Jhongshan Rd
    (20phút
    18:02 18:25 Vegetable Fruit Marketing Company
    Kaohsiung E25 Liouguei Express
    Hướng đến  Liouguei New Station Hydrophilic Park
    (13phút
    18:38 18:38 Hsr Zuoying Station
    Đi bộ( 7phút
    18:45 18:55 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h26phút
    JPY 141.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 97.500,00
    20:21 20:21 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    20:27 20:30 [Y16]Banqiao(MRT)
    Circular Line
    Hướng đến  [Y07/G04]Dapinglin
    (23phút
    JPY 3.000,00
    20:53 20:53 [Y07/G04]Dapinglin
    Đi bộ( 2phút
    20:55 20:57 Minquan Rd Entrance (NewTaipei) (1)
    NewTaipei G7
    Hướng đến  Limingqingjing
    (23phút
    21:20 21:20 Limingqingjing
    Đi bộ( 6phút
    21:26 Service Center (NewTaipei) (1)
  4. 4
    17:42 - 21:26
    3h44phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    17:42 Dongguan Elementary School
    Kaohsiung 53
    Hướng đến  Kaohsiung Main Station Jhongshan Rd
    (20phút
    18:02 18:25 Vegetable Fruit Marketing Company
    Kaohsiung E25 Liouguei Express
    Hướng đến  Liouguei New Station Hydrophilic Park
    (13phút
    18:38 18:38 Hsr Zuoying Station
    Đi bộ( 7phút
    18:45 18:55 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h26phút
    JPY 141.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 97.500,00
    20:21 20:21 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    20:27 20:30 [Y16]Banqiao(MRT)
    Circular Line
    Hướng đến  [Y07/G04]Dapinglin
    (23phút
    JPY 3.000,00
    20:53 20:53 [Y07/G04]Dapinglin
    Đi bộ( 3phút
    20:56 20:58 Dapinglin (NewTaipei)
    NewTaipei G7
    Hướng đến  Limingqingjing
    (22phút
    21:20 21:20 Limingqingjing
    Đi bộ( 6phút
    21:26 Service Center (NewTaipei) (1)
cntlog