1
03:33 - 05:42
2h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
03:33 - 05:59
2h26phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
3
03:33 - 06:00
2h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
03:33 - 06:02
2h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:33 - 05:42
    2h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    03:33 捷運文心森林公園站 MRT Wunsin Forest Park Station
    Đi bộ( 1phút
    03:34 03:39 [112]文心森林公園 [112]Wenxin Forest Park
    Green Line
    Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    (16phút
    JPY 2.500,00
    03:55 03:55 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Đi bộ( 4phút
    03:59 04:14 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    04:55 04:55 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    04:56 05:11 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (26phút
    JPY 6.000,00
    05:37 05:37 [A10]山鼻 [A10]Shanbi
    Đi bộ( 5phút
    05:42 捷運山鼻站 MRT Shanbi Station
  2. 2
    03:33 - 05:59
    2h26phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    03:33 捷運文心森林公園站 MRT Wunsin Forest Park Station
    Đi bộ( 1phút
    03:34 03:39 [112]文心森林公園 [112]Wenxin Forest Park
    Green Line
    Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    (7phút
    JPY 2.000,00
    03:46 03:46 [115]大慶(中山醫大) [115]Daqing(Chungshan Medical University)
    Đi bộ( 5phút
    03:51 04:06 大慶 Daqing
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (5phút
    04:11 04:11 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    04:16 04:31 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    05:12 05:12 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    05:13 05:28 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (26phút
    JPY 6.000,00
    05:54 05:54 [A10]山鼻 [A10]Shanbi
    Đi bộ( 5phút
    05:59 捷運山鼻站 MRT Shanbi Station
  3. 3
    03:33 - 06:00
    2h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    03:33 捷運文心森林公園站 MRT Wunsin Forest Park Station
    Đi bộ( 1phút
    03:34 03:39 [112]文心森林公園 [112]Wenxin Forest Park
    Green Line
    Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    (16phút
    JPY 2.500,00
    03:55 03:55 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Đi bộ( 4phút
    03:59 04:29 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (44phút
    05:13 05:13 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    05:14 05:29 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (26phút
    JPY 6.000,00
    05:55 05:55 [A10]山鼻 [A10]Shanbi
    Đi bộ( 5phút
    06:00 捷運山鼻站 MRT Shanbi Station
  4. 4
    03:33 - 06:02
    2h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    03:33 捷運文心森林公園站 MRT Wunsin Forest Park Station
    Đi bộ( 1phút
    03:34 03:39 [112]文心森林公園 [112]Wenxin Forest Park
    Green Line
    Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    (16phút
    JPY 2.500,00
    03:55 03:55 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Đi bộ( 4phút
    03:59 04:14 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (41phút
    04:55 04:55 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    04:56 05:11 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (23phút
    JPY 5.000,00
    05:34 05:34 [A11]坑口 [A11]Kengkou
    Đi bộ( 5phút
    05:39 05:49 捷運坑口站 MRT Kengkou Station
    桃園市公車 L309B Taoyuan L309B
    Hướng đến 松柏園藝 Pine and Cypress Gardenin
    (13phút
    06:02 捷運山鼻站 MRT Shanbi Station
cntlog