1
03:19 - 03:54
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
03:17 - 04:00
43phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
03:19 - 04:01
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
03:19 - 04:03
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:19 - 03:54
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    03:19 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (2phút
    03:21 03:30 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (19phút
    JPY 3.000,00
    03:49 03:49 [O53]三民高中 [O53]Sanmin Senior High School
    Đi bộ( 5phút
    03:54 捷運三民高中站(復興路) MRT Sanmin Senior High School Sta.(Fuxing Rd.)
  2. 2
    03:17 - 04:00
    43phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    03:17 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    Đi bộ( 5phút
    03:22 03:32 捷運忠孝復興站 MRT Zhongxiao Fuxing Station
    臺北市公車 232快 Taipei 232(Fast)
    Hướng đến 蘆洲總站 Luzhou Bus Terminal
    (22phút
    03:54 03:54 蘆洲派出所 Luzhou Police Substation
    Đi bộ( 6phút
    04:00 捷運三民高中站(復興路) MRT Sanmin Senior High School Sta.(Fuxing Rd.)
  3. 3
    03:19 - 04:01
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    03:19 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    03:25 03:30 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    03:36 03:45 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (11phút
    JPY 3.000,00
    03:56 03:56 [O53]三民高中 [O53]Sanmin Senior High School
    Đi bộ( 5phút
    04:01 捷運三民高中站(復興路) MRT Sanmin Senior High School Sta.(Fuxing Rd.)
  4. 4
    03:19 - 04:03
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    03:19 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (2phút
    03:21 03:30 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (2phút
    03:32 03:41 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (17phút
    JPY 3.000,00
    03:58 03:58 [O53]三民高中 [O53]Sanmin Senior High School
    Đi bộ( 5phút
    04:03 捷運三民高中站(復興路) MRT Sanmin Senior High School Sta.(Fuxing Rd.)
cntlog