1
07:50 - 08:25
35phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
07:48 - 08:32
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
07:48 - 08:35
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
07:48 - 08:38
50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:50 - 08:25
    35phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    07:50 [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (34phút
    JPY 4.000,00
    08:24 08:24 [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    Đi bộ( 1phút
    08:25 捷運新北產業園區 MRT New Taipei Industrial Park Sta. 1
  2. 2
    07:48 - 08:32
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    07:48 [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (19phút
    JPY 3.000,00
    08:07 08:07 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    Đi bộ( 4phút
    08:11 08:21 捷運北門站 MRT Beimen Station
    新北市公車 582經工業區臺北車站(鄭州) NewTaipei 582 Ind. Dist. Taipei Sta.
    Hướng đến 立體停車場 Gongshang Rd.
    (10phút
    08:31 08:31 捷運新北產業園區站 MRT New Taipei Industrial Park Sta. 2
    Đi bộ( 1phút
    08:32 捷運新北產業園區 MRT New Taipei Industrial Park Sta. 1
  3. 3
    07:48 - 08:35
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    07:48 [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (17phút
    08:05 08:10 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (9phút
    JPY 3.000,00
    08:19 08:19 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    Đi bộ( 3phút
    08:22 08:26 [Y17]新埔民生 [Y17]Xinpu Minsheng
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (8phút
    JPY 2.000,00
    08:34 08:34 [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    Đi bộ( 1phút
    08:35 捷運新北產業園區 MRT New Taipei Industrial Park Sta. 1
  4. 4
    07:48 - 08:38
    50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    07:48 [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (19phút
    JPY 3.000,00
    08:07 08:07 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    Đi bộ( 3phút
    08:10 08:25 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (8phút
    JPY 3.500,00
    08:33 08:33 [A3]新北產業園區 [A3]New Taipei Industrial Park
    Đi bộ( 5phút
    08:38 捷運新北產業園區 MRT New Taipei Industrial Park Sta. 1
cntlog